(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tranquilizing
C1

tranquilizing

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

làm dịu an thần thuốc an thần (dạng tác động) có tác dụng làm dịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tranquilizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tác dụng làm dịu hoặc an thần.

Definition (English Meaning)

Having a calming or sedative effect.

Ví dụ Thực tế với 'Tranquilizing'

  • "The tranquilizing effect of the warm bath helped her relax."

    "Tác dụng an thần của bồn tắm nước ấm đã giúp cô ấy thư giãn."

  • "The tranquilizing scent of lavender filled the room."

    "Mùi hương an thần của hoa oải hương tràn ngập căn phòng."

  • "The park rangers were tranquilizing the bear for relocation."

    "Các kiểm lâm viên đang dùng thuốc an thần cho con gấu để di dời nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tranquilizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

calming(làm dịu)
sedative(an thần)
soothing(xoa dịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

agitating(kích động)
exciting(gây hứng thú, kích thích)
stimulating(kích thích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học Thú y

Ghi chú Cách dùng 'Tranquilizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tranquilizing' thường được dùng để mô tả một chất, một tình huống hoặc một trải nghiệm có khả năng làm giảm lo lắng, căng thẳng hoặc kích động. Nó nhấn mạnh quá trình làm dịu hơn là trạng thái tĩnh lặng cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'Tranquilizing on' được sử dụng để chỉ tác động làm dịu lên một đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'The music had a tranquilizing effect on the restless children.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tranquilizing'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tranquilizing effect is wearing off, isn't it?
Hiệu ứng gây mê đang hết dần, phải không?
Phủ định
They aren't going to tranquilize the lion again, are they?
Họ sẽ không gây mê con sư tử lần nữa, phải không?
Nghi vấn
They tranquilized the bear, didn't they?
Họ đã gây mê con gấu, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)