transactions
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transactions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động mua hoặc bán một cái gì đó; một giao dịch kinh doanh.
Definition (English Meaning)
An instance of buying or selling something; a business deal.
Ví dụ Thực tế với 'Transactions'
-
"All financial transactions are recorded in the company's ledger."
"Tất cả các giao dịch tài chính đều được ghi lại trong sổ cái của công ty."
-
"Online banking allows for easy transactions."
"Ngân hàng trực tuyến cho phép thực hiện các giao dịch dễ dàng."
-
"The real estate transaction was completed last week."
"Giao dịch bất động sản đã hoàn thành vào tuần trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transactions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transaction
- Adjective: transactional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transactions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'transaction' thường ám chỉ một thỏa thuận hoặc trao đổi có tính chất kinh tế. Nó bao gồm nhiều loại hoạt động như mua bán hàng hóa, dịch vụ, hoặc tài sản. Sự khác biệt với 'deal' là 'transaction' nhấn mạnh vào quá trình thực hiện và ghi nhận, trong khi 'deal' tập trung vào thỏa thuận chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: thường được dùng để chỉ loại tiền tệ được sử dụng trong giao dịch (e.g., 'transactions in dollars'). on: có thể dùng để chỉ nền tảng hoặc hệ thống nơi giao dịch diễn ra (e.g., 'transactions on the stock market'). through: đề cập đến phương tiện hoặc kênh mà giao dịch được thực hiện (e.g., 'transactions through online banking').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transactions'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Process all transactions quickly.
|
Xử lý tất cả các giao dịch một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
Don't delay the transactions.
|
Đừng trì hoãn các giao dịch. |
| Nghi vấn |
Please, record the transaction accurately.
|
Làm ơn ghi lại giao dịch một cách chính xác. |