transept
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transept'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gian ngang của nhà thờ, phần của nhà thờ cắt ngang thân chính theo góc vuông.
Definition (English Meaning)
The part of a church that crosses the main body at right angles.
Ví dụ Thực tế với 'Transept'
-
"The north transept of the cathedral is particularly impressive."
"Gian ngang phía bắc của nhà thờ lớn đặc biệt ấn tượng."
-
"The altar was located in the south transept."
"Bàn thờ được đặt ở gian ngang phía nam."
-
"The transept provides additional space for worshippers."
"Gian ngang cung cấp thêm không gian cho người đi lễ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transept'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transept
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transept'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Transept là một phần kiến trúc quan trọng trong các nhà thờ lớn, đặc biệt là các nhà thờ theo phong cách Romanesque và Gothic. Nó tạo thành hình chữ thập khi nhìn từ trên cao và thường chứa các bàn thờ phụ hoặc nhà nguyện nhỏ. Khác với 'nave' (gian giữa), 'transept' cắt ngang gian giữa và tạo ra phần nhô ra hai bên. So với 'apse' (cung thánh), transept nằm ở vị trí khác và có chức năng kiến trúc và tôn giáo khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transept'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.