(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nave
B2

nave

noun

Nghĩa tiếng Việt

gian giữa nhà thờ lòng nhà thờ (khu vực giữa)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gian giữa của một nhà thờ, khu vực trung tâm dành cho phần lớn giáo dân.

Definition (English Meaning)

The central part of a church building, intended to accommodate most of the congregation.

Ví dụ Thực tế với 'Nave'

  • "The wedding guests were seated in the nave of the cathedral."

    "Các khách mời đám cưới đã được ngồi ở gian giữa của nhà thờ lớn."

  • "The sunlight streamed through the stained glass windows of the nave."

    "Ánh sáng mặt trời chiếu xuyên qua những cửa sổ kính màu của gian giữa."

  • "The acoustics in the nave are excellent for choral music."

    "Âm thanh trong gian giữa rất tuyệt vời cho nhạc hợp xướng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nave'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nave
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aisle(gian bên (nhưng khác với nave))
hall(hội trường (nhưng không đặc thù như nave))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Nave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nave thường là phần dài nhất của nhà thờ, kéo dài từ lối vào chính (thường là cửa phía tây) đến bàn thờ hoặc khu vực thánh (chancel/choir). Nó thường được phân biệt với các gian bên (aisles) ở hai bên bởi các hàng cột hoặc trụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in the nave' chỉ vị trí bên trong gian giữa; 'of the nave' thường được dùng để mô tả một phần hoặc khía cạnh liên quan đến gian giữa (ví dụ: the length of the nave).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nave'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the nave was filled with worshippers, a quiet reverence permeated the air.
Mặc dù gian giữa của nhà thờ đầy những người thờ phượng, một sự tôn kính lặng lẽ lan tỏa khắp không gian.
Phủ định
Even though the architect designed a spacious nave, it didn't feel cramped because of the high ceilings.
Mặc dù kiến trúc sư đã thiết kế một gian giữa rộng rãi, nó không có cảm giác chật chội vì trần nhà cao.
Nghi vấn
If the nave is so large, how many people can it accommodate during the Christmas service?
Nếu gian giữa rộng lớn như vậy, nó có thể chứa được bao nhiêu người trong buổi lễ Giáng Sinh?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nave of the cathedral is very long.
Gian giữa của nhà thờ rất dài.
Phủ định
Isn't the nave usually the central part of the church?
Không phải gian giữa thường là phần trung tâm của nhà thờ sao?
Nghi vấn
Is the nave open to the public?
Gian giữa có mở cửa cho công chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)