(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aisle
A2

aisle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lối đi lối đi giữa các hàng ghế dãy (kệ hàng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aisle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lối đi giữa các hàng ghế trong một tòa nhà như nhà thờ hoặc rạp hát, máy bay hoặc tàu hỏa; lối đi giữa các kệ hàng trong siêu thị.

Definition (English Meaning)

A passage between rows of seats in a building such as a church or theatre, an aircraft, or a train.

Ví dụ Thực tế với 'Aisle'

  • "Please clear the aisle so people can get through."

    "Làm ơn dọn dẹp lối đi để mọi người có thể đi qua."

  • "She walked down the aisle, looking radiant."

    "Cô ấy bước xuống lối đi, trông rạng rỡ."

  • "You'll find the pasta in the Italian aisle."

    "Bạn sẽ tìm thấy mì ống ở lối đi hàng Ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aisle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Aisle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'aisle' thường được sử dụng để chỉ một lối đi hẹp và dài. Nó khác với 'corridor' (hành lang), thường rộng hơn và có thể kết nối nhiều phòng. Trong siêu thị, 'aisle' chỉ một dãy kệ hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

down along

‘Down the aisle’ thường dùng để chỉ việc đi dọc theo lối đi, đặc biệt trong bối cảnh đám cưới (đi vào lễ đường). ‘Along the aisle’ cũng mang ý nghĩa tương tự, đi dọc theo lối đi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aisle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)