(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transferee
B2

transferee

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người được chuyển người nhận chuyển nhượng người nhận thuyên chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transferee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người được chuyển từ một nơi hoặc công việc này sang nơi hoặc công việc khác.

Definition (English Meaning)

A person who is transferred from one place or job to another.

Ví dụ Thực tế với 'Transferee'

  • "The company welcomed the new transferee from the London office."

    "Công ty chào đón nhân viên mới được chuyển từ văn phòng London."

  • "As a transferee, you'll need to complete some paperwork."

    "Với tư cách là người được chuyển đến, bạn sẽ cần hoàn thành một số thủ tục giấy tờ."

  • "The transferee is responsible for maintaining the equipment."

    "Người nhận chuyển giao chịu trách nhiệm bảo trì thiết bị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transferee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transferee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

transfer(sự chuyển giao)
relocation(sự di dời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Pháp luật Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Transferee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'transferee' thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, chuyển nhượng quyền sở hữu, hoặc chuyển đổi địa điểm học tập. Nó nhấn mạnh vào vai trò của người nhận sự chuyển giao. So với 'transferor' (người chuyển giao), 'transferee' là đối tượng nhận được sự chuyển nhượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'transferee to': chỉ đích đến của việc chuyển giao (ví dụ: 'the transferee to a new department').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transferee'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)