assignee
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assignee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người được chỉ định, người được giao phó, người nhận chuyển nhượng (quyền lợi, tài sản, trách nhiệm).
Definition (English Meaning)
A person to whom something has been assigned.
Ví dụ Thực tế với 'Assignee'
-
"The assignee is responsible for completing the project within the agreed timeframe."
"Người được giao phó chịu trách nhiệm hoàn thành dự án trong khung thời gian đã thỏa thuận."
-
"The bank is the assignee of the mortgage."
"Ngân hàng là người nhận chuyển nhượng thế chấp."
-
"The assignee must comply with all the terms and conditions of the contract."
"Người được chỉ định phải tuân thủ tất cả các điều khoản và điều kiện của hợp đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assignee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assignee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assignee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'assignee' thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, hợp đồng hoặc các tài liệu liên quan đến chuyển nhượng quyền sở hữu, trách nhiệm hoặc công việc. Nó nhấn mạnh vai trò của người nhận trong một quá trình chuyển giao chính thức. Cần phân biệt với 'recipient', là người nhận một cách chung chung hơn, không nhất thiết liên quan đến một sự chuyển giao chính thức hoặc theo hợp đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'to' để chỉ rõ đối tượng được chuyển nhượng cho ai. Ví dụ: 'The rights were assigned to the assignee.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assignee'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.