transfix
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transfix'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho (ai đó) trở nên bất động vì kinh hoàng, ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.
Definition (English Meaning)
Cause (someone) to become motionless with horror, wonder, or astonishment.
Ví dụ Thực tế với 'Transfix'
-
"She was transfixed with terror."
"Cô ấy bất động vì kinh hãi."
-
"The audience was transfixed by her performance."
"Khán giả đã bị cuốn hút bởi màn trình diễn của cô ấy."
-
"He stood transfixed, staring at the car crash."
"Anh ta đứng bất động, nhìn chằm chằm vào vụ tai nạn xe hơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transfix'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: transfix
- Adjective: transfixed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transfix'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Transfix thường mang ý nghĩa bị đóng băng tại chỗ bởi một cảm xúc mạnh mẽ, đột ngột. Nó nhấn mạnh sự mất khả năng di chuyển hoặc phản ứng do ảnh hưởng mạnh mẽ của cảm xúc. Khác với 'fascinate' (làm mê hoặc) chỉ đơn thuần thu hút sự chú ý, 'transfix' bao hàm sự choáng váng, khó tin hoặc sợ hãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Transfix with' thường được dùng để chỉ cảm xúc gây ra sự bất động. Ví dụ: 'transfixed with fear'. 'Transfix by' thường được dùng để chỉ tác nhân gây ra sự bất động. Ví dụ: 'transfixed by the sight'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transfix'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a person sees a snake, they often transfix in fear.
|
Nếu một người nhìn thấy một con rắn, họ thường đứng hình vì sợ hãi. |
| Phủ định |
When the music isn't playing, the dancer is not transfixed.
|
Khi nhạc không phát, vũ công không bị cuốn hút. |
| Nghi vấn |
If you watch a magic trick, are you transfixed by the illusion?
|
Nếu bạn xem một màn ảo thuật, bạn có bị cuốn hút bởi ảo ảnh không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the magician finishes his trick, the audience will have been transfixed by his performance.
|
Vào thời điểm ảo thuật gia kết thúc trò của mình, khán giả sẽ bị mê hoặc bởi màn trình diễn của anh ta. |
| Phủ định |
She won't have been transfixed by the movie, as she's already seen it three times.
|
Cô ấy sẽ không bị cuốn hút bởi bộ phim, vì cô ấy đã xem nó ba lần rồi. |
| Nghi vấn |
Will the students have been transfixed by the professor's lecture by the end of the hour?
|
Liệu các sinh viên có bị cuốn hút bởi bài giảng của giáo sư vào cuối giờ không? |