(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transient state
C1

transient state

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

trạng thái chuyển tiếp trạng thái tạm thời giai đoạn chuyển tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transient state'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái hoặc giai đoạn tạm thời, tồn tại trong thời gian ngắn.

Definition (English Meaning)

A condition or phase that is temporary or short-lived.

Ví dụ Thực tế với 'Transient state'

  • "The system entered a transient state during the power surge."

    "Hệ thống đi vào trạng thái tạm thời trong suốt sự cố tăng điện áp."

  • "The chemical reaction proceeds through a transient state before reaching equilibrium."

    "Phản ứng hóa học diễn ra thông qua một trạng thái tạm thời trước khi đạt đến trạng thái cân bằng."

  • "The signal experienced a transient state due to interference."

    "Tín hiệu trải qua một trạng thái tạm thời do nhiễu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transient state'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

temporary state(trạng thái tạm thời)
intermediate state(trạng thái trung gian)
unstable state(trạng thái không ổn định)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable state(trạng thái ổn định)
steady state(trạng thái dừng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kỹ thuật Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Transient state'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'transient state' thường được dùng để mô tả một hệ thống hoặc một quá trình đang trong giai đoạn chuyển đổi giữa hai trạng thái ổn định. Nó nhấn mạnh tính chất không ổn định và tạm thời của giai đoạn này. Khác với 'temporary state' có nghĩa rộng hơn, 'transient state' thường liên quan đến các hệ thống và quá trình khoa học, kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transient state'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to believe that happiness was a transient state, always fleeting.
Cô ấy từng tin rằng hạnh phúc là một trạng thái nhất thời, luôn luôn phù du.
Phủ định
He didn't use to think about the transient nature of life when he was younger.
Anh ấy đã không từng nghĩ về bản chất phù du của cuộc sống khi anh ấy còn trẻ.
Nghi vấn
Did you use to consider your feelings a transient state, something that would pass quickly?
Bạn đã từng coi cảm xúc của mình là một trạng thái nhất thời, một thứ gì đó sẽ trôi qua nhanh chóng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)