fleetingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fleetingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rất ngắn gọn; thoáng qua; nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
For a very short time; briefly.
Ví dụ Thực tế với 'Fleetingly'
-
"I saw him only fleetingly."
"Tôi chỉ thoáng thấy anh ấy."
-
"The image flashed fleetingly across the screen."
"Hình ảnh vụt qua màn hình một cách nhanh chóng."
-
"She remembered her childhood fleetingly."
"Cô thoáng nhớ về tuổi thơ của mình."
-
"A smile crossed his face fleetingly."
"Một nụ cười thoáng qua trên khuôn mặt anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fleetingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: fleetingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fleetingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fleetingly' diễn tả một hành động hoặc trải nghiệm xảy ra trong một khoảng thời gian rất ngắn, nhấn mạnh tính tạm thời và nhanh chóng biến mất của nó. Nó thường được sử dụng để mô tả ký ức, cảm xúc, hoặc các sự kiện diễn ra chớp nhoáng. Khác với 'briefly' (ngắn gọn), 'fleetingly' mang sắc thái nhấn mạnh về sự thoáng qua và khó nắm bắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fleetingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.