(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fleetingly
C1

fleetingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

thoáng qua nhanh chóng chớp nhoáng trong chốc lát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fleetingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rất ngắn gọn; thoáng qua; nhanh chóng.

Definition (English Meaning)

For a very short time; briefly.

Ví dụ Thực tế với 'Fleetingly'

  • "I saw him only fleetingly."

    "Tôi chỉ thoáng thấy anh ấy."

  • "The image flashed fleetingly across the screen."

    "Hình ảnh vụt qua màn hình một cách nhanh chóng."

  • "She remembered her childhood fleetingly."

    "Cô thoáng nhớ về tuổi thơ của mình."

  • "A smile crossed his face fleetingly."

    "Một nụ cười thoáng qua trên khuôn mặt anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fleetingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: fleetingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

briefly(ngắn gọn)
momentarily(trong chốc lát)
transiently(tạm thời) ephemerally(phù du)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Fleetingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fleetingly' diễn tả một hành động hoặc trải nghiệm xảy ra trong một khoảng thời gian rất ngắn, nhấn mạnh tính tạm thời và nhanh chóng biến mất của nó. Nó thường được sử dụng để mô tả ký ức, cảm xúc, hoặc các sự kiện diễn ra chớp nhoáng. Khác với 'briefly' (ngắn gọn), 'fleetingly' mang sắc thái nhấn mạnh về sự thoáng qua và khó nắm bắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fleetingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)