(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ translucence
C1

translucence

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ trong mờ tính bán trong suốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Translucence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của sự trong mờ; sự truyền ánh sáng một phần; bán trong suốt.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being translucent; the partial transmission of light; semitransparency.

Ví dụ Thực tế với 'Translucence'

  • "The translucence of the frosted glass allowed light to enter the room while maintaining privacy."

    "Độ trong mờ của kính mờ cho phép ánh sáng lọt vào phòng đồng thời vẫn đảm bảo sự riêng tư."

  • "The artist used layers of paint to create a sense of translucence in the water."

    "Nghệ sĩ đã sử dụng các lớp sơn để tạo cảm giác trong mờ cho mặt nước."

  • "The translucence of the curtains softened the harsh sunlight."

    "Độ trong mờ của rèm cửa làm dịu ánh nắng gay gắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Translucence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: translucence
  • Adjective: translucent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

transparency(tính trong suốt)
light(ánh sáng)
material(vật liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Quang học Mỹ thuật Vật liệu học

Ghi chú Cách dùng 'Translucence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'translucence' chỉ khả năng một vật liệu cho phép ánh sáng đi qua nhưng không thể nhìn rõ vật thể ở phía bên kia, khác với 'transparency' (trong suốt) cho phép nhìn rõ. Nó cũng khác với 'opacity' (đục) là không cho ánh sáng đi qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Translucence of' được dùng để chỉ tính chất trong mờ của một vật liệu cụ thể. 'Translucence in' được dùng để chỉ sự trong mờ trong một ngữ cảnh hoặc phạm vi nhất định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Translucence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)