immunosuppressant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immunosuppressant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuốc hoặc phương pháp điều trị ức chế hệ miễn dịch.
Definition (English Meaning)
A drug or treatment that suppresses the immune system.
Ví dụ Thực tế với 'Immunosuppressant'
-
"The patient was prescribed an immunosuppressant to prevent rejection of the transplanted kidney."
"Bệnh nhân được kê đơn thuốc ức chế miễn dịch để ngăn ngừa thải ghép thận."
-
"Common immunosuppressants include cyclosporine and azathioprine."
"Các thuốc ức chế miễn dịch phổ biến bao gồm cyclosporine và azathioprine."
-
"Patients taking immunosuppressants are more susceptible to infections."
"Bệnh nhân dùng thuốc ức chế miễn dịch dễ bị nhiễm trùng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immunosuppressant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immunosuppressant
- Adjective: immunosuppressant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immunosuppressant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng để ngăn chặn cơ thể đào thải các cơ quan cấy ghép, điều trị các bệnh tự miễn dịch (như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ) và kiểm soát các phản ứng miễn dịch quá mức. Cần phân biệt với các thuốc kháng viêm thông thường (anti-inflammatory drugs) vì immunosuppressant tác động trực tiếp lên hệ miễn dịch, còn kháng viêm chỉ giảm triệu chứng viêm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `immunosuppressant for [disease/condition]`: Thuốc ức chế miễn dịch cho [bệnh/tình trạng bệnh lý]. Ví dụ: 'immunosuppressants for rheumatoid arthritis'.
* `immunosuppressant in [treatment setting]`: Thuốc ức chế miễn dịch trong [bối cảnh điều trị]. Ví dụ: 'immunosuppressants in transplant recipients'.
* `immunosuppressant with [another drug]`: Thuốc ức chế miễn dịch kết hợp với [thuốc khác]. Ví dụ: 'immunosuppressants with corticosteroids'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immunosuppressant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.