(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transplanting
C1

transplanting

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

cấy trồng lại ghép (tạng, mô) di thực (y học)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transplanting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cấy, trồng lại (cây) từ nơi này sang nơi khác, thường là từ chậu ra đất hoặc sang một chậu lớn hơn.

Definition (English Meaning)

To move (a plant) from one place to another, usually from a pot to the ground or a larger pot.

Ví dụ Thực tế với 'Transplanting'

  • "We are transplanting the tomato seedlings to the garden this weekend."

    "Chúng tôi sẽ cấy những cây cà chua con ra vườn vào cuối tuần này."

  • "Transplanting seedlings in the early morning can help reduce stress on the plants."

    "Việc cấy cây con vào sáng sớm có thể giúp giảm căng thẳng cho cây."

  • "Doctors are constantly improving techniques for transplanting organs."

    "Các bác sĩ không ngừng cải tiến các kỹ thuật cấy ghép nội tạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transplanting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transplant (danh từ liên quan)
  • Verb: transplant
  • Adjective: transplantable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

replanting(trồng lại)
grafting(ghép (cây, mô))
transferring(chuyển)

Trái nghĩa (Antonyms)

uprooting(bứng gốc)
removing(loại bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

horticulture(nghề làm vườn)
organ donation(hiến tạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Y học

Ghi chú Cách dùng 'Transplanting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp, làm vườn để chỉ việc di chuyển cây con hoặc cây trưởng thành đến vị trí mới để tiếp tục phát triển. Nó nhấn mạnh sự cẩn thận và tỉ mỉ để đảm bảo cây sống sót và phát triển tốt ở vị trí mới. 'Transplanting' khác với 'planting' ở chỗ 'planting' chỉ đơn giản là gieo hoặc trồng, còn 'transplanting' bao hàm việc di chuyển cây đã phát triển một phần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from to

'from' chỉ vị trí ban đầu của cây (e.g., transplanting seedlings *from* the nursery). 'to' chỉ vị trí mới mà cây được chuyển đến (e.g., transplanting seedlings *to* the garden).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transplanting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)