(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transubstantiation
C2

transubstantiation

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự biến đổi bản thể biến thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transubstantiation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong thần học Kit giáo, sự biến đổi chất của các yếu tố Thánh Thể thành Mình và Máu của Chúa Kitô trong nghi lễ thánh hiến, chỉ còn lại hình dạng bên ngoài của bánh và rượu.

Definition (English Meaning)

In Christian theology, the conversion of the substance of the Eucharistic elements into the body and blood of Christ at consecration, only the appearances of bread and wine still remaining.

Ví dụ Thực tế với 'Transubstantiation'

  • "The Catholic Church teaches the doctrine of transubstantiation."

    "Giáo hội Công giáo dạy giáo lý về sự biến đổi bản thể."

  • "The priest performed the transubstantiation during the Mass."

    "Linh mục thực hiện sự biến đổi bản thể trong Thánh lễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transubstantiation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transubstantiation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Eucharist(Thánh Thể)
consecration(thánh hiến)
substance(bản thể)
accident(hình dạng bên ngoài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Thần học

Ghi chú Cách dùng 'Transubstantiation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này đặc biệt quan trọng trong thần học Công giáo Rôma. Nó mô tả một sự biến đổi thực sự và căn bản, không chỉ là biểu tượng. Cần phân biệt với các quan điểm khác như 'consubstantiation' (bánh và rượu cùng tồn tại với Mình và Máu Chúa Kitô) hoặc quan điểm mang tính biểu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ đối tượng bị biến đổi. Ví dụ: 'the doctrine of transubstantiation of bread and wine'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transubstantiation'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people understood transubstantiation better, they would appreciate the Eucharist more deeply.
Nếu mọi người hiểu rõ hơn về sự biến thể bản thể, họ sẽ trân trọng Thánh Thể hơn.
Phủ định
If the Church didn't believe in transubstantiation, the Mass wouldn't be such a central ceremony.
Nếu Giáo hội không tin vào sự biến thể bản thể, Thánh Lễ sẽ không phải là một nghi lễ trung tâm như vậy.
Nghi vấn
Would the theological debate be less intense if the concept of transubstantiation were simpler to grasp?
Liệu cuộc tranh luận thần học có bớt căng thẳng hơn nếu khái niệm về sự biến thể bản thể dễ nắm bắt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)