(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accident
B1

accident

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tai nạn sự cố vụ tai nạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accident'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện xảy ra do ngẫu nhiên hoặc là kết quả của sự bất cẩn.

Definition (English Meaning)

An event that happens by chance or that is the result of carelessness.

Ví dụ Thực tế với 'Accident'

  • "She had an accident while driving to work."

    "Cô ấy bị tai nạn khi lái xe đi làm."

  • "The car accident caused a major traffic jam."

    "Vụ tai nạn xe hơi gây ra một vụ kẹt xe lớn."

  • "He reported the accident to the police."

    "Anh ấy đã báo cáo vụ tai nạn cho cảnh sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accident'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Accident'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'accident' thường chỉ một sự kiện không mong muốn, gây ra thiệt hại hoặc thương tích. Nó khác với 'incident' ở chỗ 'incident' có thể không gây ra thiệt hại hoặc thương tích. 'Mistake' là một lỗi do sơ suất, nhưng không nhất thiết là một tai nạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by

In an accident: xảy ra trong một tai nạn (ví dụ: He was injured in an accident). By accident: một cách tình cờ, ngẫu nhiên (ví dụ: I found it by accident).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accident'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)