transvestite
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transvestite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người, thường là nam giới, cảm thấy thích thú khi mặc quần áo chủ yếu liên quan đến giới tính đối diện.
Definition (English Meaning)
A person, typically a man, who derives pleasure from dressing in clothes primarily associated with the opposite sex.
Ví dụ Thực tế với 'Transvestite'
-
"The documentary explored the lives of transvestites and their experiences with societal acceptance."
"Bộ phim tài liệu khám phá cuộc sống của những người chuyển giới và trải nghiệm của họ với sự chấp nhận của xã hội."
-
"Many transvestites lead perfectly normal lives, with their cross-dressing being a private activity."
"Nhiều người chuyển giới có một cuộc sống hoàn toàn bình thường, với việc mặc đồ trái giới là một hoạt động riêng tư."
-
"The play featured a character who was a transvestite, exploring the themes of identity and self-expression."
"Vở kịch có một nhân vật là người chuyển giới, khám phá các chủ đề về bản sắc và sự thể hiện bản thân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transvestite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transvestite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transvestite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'transvestite' đôi khi được xem là lỗi thời hoặc xúc phạm. Cần phân biệt với 'transgender', là thuật ngữ rộng hơn chỉ những người có bản dạng giới khác với giới tính sinh học của họ. Transvestism chủ yếu liên quan đến sở thích ăn mặc, không nhất thiết phản ánh bản dạng giới. Nên sử dụng một cách cẩn trọng và tôn trọng người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'as': He was described as a transvestite in the article. (Anh ta được mô tả là một người chuyển giới trong bài báo).
- 'of': The study focused on the psychology of transvestites. (Nghiên cứu tập trung vào tâm lý của những người chuyển giới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transvestite'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had known she was a transvestite, he would have still fallen in love with her.
|
Nếu anh ấy biết cô ấy là một người chuyển giới, anh ấy vẫn sẽ yêu cô ấy. |
| Phủ định |
If they had not discovered that the performer was a transvestite, the show might not have been so controversial.
|
Nếu họ không phát hiện ra người biểu diễn là một người chuyển giới, buổi biểu diễn có lẽ đã không gây tranh cãi đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the party have been more interesting if a transvestite had been invited?
|
Liệu bữa tiệc có thú vị hơn nếu một người chuyển giới được mời? |