(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transvestite
C1

transvestite

noun

Nghĩa tiếng Việt

người mặc đồ trái giới người chuyển giới (theo nghĩa hẹp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transvestite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người, thường là nam giới, cảm thấy thích thú khi mặc quần áo chủ yếu liên quan đến giới tính đối diện.

Definition (English Meaning)

A person, typically a man, who derives pleasure from dressing in clothes primarily associated with the opposite sex.

Ví dụ Thực tế với 'Transvestite'

  • "The documentary explored the lives of transvestites and their experiences with societal acceptance."

    "Bộ phim tài liệu khám phá cuộc sống của những người chuyển giới và trải nghiệm của họ với sự chấp nhận của xã hội."

  • "Many transvestites lead perfectly normal lives, with their cross-dressing being a private activity."

    "Nhiều người chuyển giới có một cuộc sống hoàn toàn bình thường, với việc mặc đồ trái giới là một hoạt động riêng tư."

  • "The play featured a character who was a transvestite, exploring the themes of identity and self-expression."

    "Vở kịch có một nhân vật là người chuyển giới, khám phá các chủ đề về bản sắc và sự thể hiện bản thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transvestite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transvestite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cross-dresser(người mặc đồ trái giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Giới tính học

Ghi chú Cách dùng 'Transvestite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'transvestite' đôi khi được xem là lỗi thời hoặc xúc phạm. Cần phân biệt với 'transgender', là thuật ngữ rộng hơn chỉ những người có bản dạng giới khác với giới tính sinh học của họ. Transvestism chủ yếu liên quan đến sở thích ăn mặc, không nhất thiết phản ánh bản dạng giới. Nên sử dụng một cách cẩn trọng và tôn trọng người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as of

Ví dụ:
- 'as': He was described as a transvestite in the article. (Anh ta được mô tả là một người chuyển giới trong bài báo).
- 'of': The study focused on the psychology of transvestites. (Nghiên cứu tập trung vào tâm lý của những người chuyển giới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transvestite'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had known she was a transvestite, he would have still fallen in love with her.
Nếu anh ấy biết cô ấy là một người chuyển giới, anh ấy vẫn sẽ yêu cô ấy.
Phủ định
If they had not discovered that the performer was a transvestite, the show might not have been so controversial.
Nếu họ không phát hiện ra người biểu diễn là một người chuyển giới, buổi biểu diễn có lẽ đã không gây tranh cãi đến vậy.
Nghi vấn
Would the party have been more interesting if a transvestite had been invited?
Liệu bữa tiệc có thú vị hơn nếu một người chuyển giới được mời?
(Vị trí vocab_tab4_inline)