(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trapezium (uk)
B2

trapezium (uk)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình thang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trapezium (uk)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tứ giác có ít nhất một cặp cạnh song song.

Definition (English Meaning)

A quadrilateral with at least one pair of parallel sides.

Ví dụ Thực tế với 'Trapezium (uk)'

  • "The area of a trapezium can be calculated using the formula."

    "Diện tích của hình thang có thể được tính bằng công thức."

  • "The table top was shaped like a trapezium."

    "Mặt bàn có hình dạng giống hình thang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trapezium (uk)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

quadrilateral(tứ giác)
parallel(song song)
area(diện tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Trapezium (uk)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở Anh, từ 'trapezium' được sử dụng phổ biến để chỉ hình thang (có ít nhất một cặp cạnh song song). Ở Mỹ, hình thang được gọi là 'trapezoid'. Cần lưu ý sự khác biệt này để tránh nhầm lẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trapezium (uk)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)