trapezoid (us)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trapezoid (us)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tứ giác có ít nhất một cặp cạnh song song.
Definition (English Meaning)
A quadrilateral with at least one pair of parallel sides.
Ví dụ Thực tế với 'Trapezoid (us)'
-
"The area of the trapezoid can be calculated using the formula A = (a+b)h/2."
"Diện tích của hình thang có thể được tính bằng công thức A = (a+b)h/2."
-
"The roof of the house was shaped like a trapezoid."
"Mái nhà có hình dạng giống hình thang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trapezoid (us)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trapezoid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trapezoid (us)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong hình học, 'trapezoid' ở Mỹ đề cập đến tứ giác có ít nhất một cặp cạnh song song. Ở Anh, hình này thường được gọi là 'trapezium'. 'Isosceles trapezoid' là một hình thang cân, với hai cạnh bên không song song bằng nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Trapezoid of’: đề cập đến hình dạng hoặc tính chất của hình thang. Ví dụ: 'The area of the trapezoid.' ‘Trapezoid in’: đề cập đến vị trí của hình thang trong một ngữ cảnh lớn hơn. Ví dụ: 'There is a trapezoid in the design.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trapezoid (us)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.