(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trapping
B2

trapping

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

việc bẫy những thứ đi kèm đồ trang sức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trapping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động bắt động vật bằng bẫy.

Definition (English Meaning)

The act of catching animals in traps.

Ví dụ Thực tế với 'Trapping'

  • "Trapping animals is illegal in many areas."

    "Việc bẫy động vật là bất hợp pháp ở nhiều khu vực."

  • "Wildlife trapping is regulated to protect endangered species."

    "Việc bẫy động vật hoang dã được quy định để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng."

  • "The trappings of success can be misleading."

    "Những thứ hào nhoáng bên ngoài của sự thành công có thể gây hiểu lầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trapping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: trap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

snaring(việc đặt bẫy)
accessories(phụ kiện, đồ trang trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hunting(săn bắn)
bait(mồi nhử)
decoy(mồi nhử (giả))

Lĩnh vực (Subject Area)

Săn bắn Đánh bẫy An ninh mạng (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Trapping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng danh động từ của 'trap', nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra hoặc được coi là một hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Trapping in' được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc môi trường diễn ra việc đặt bẫy. Ví dụ: 'Trapping in the forest is a common practice.' (Việc đặt bẫy trong rừng là một hoạt động phổ biến.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trapping'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the storm passed, the villagers tried to trap the floodwater to irrigate their fields.
Sau khi cơn bão đi qua, dân làng đã cố gắng chặn nước lũ để tưới tiêu cho đồng ruộng.
Phủ định
Unless we set traps carefully, we will not trap any mice.
Trừ khi chúng ta đặt bẫy cẩn thận, chúng ta sẽ không bắt được con chuột nào.
Nghi vấn
If you try to trap a wild animal, will you release it unharmed afterwards?
Nếu bạn cố gắng bẫy một con vật hoang dã, bạn có thả nó vô hại sau đó không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hunter, who often traps animals for food, is very skilled.
Người thợ săn, người thường bẫy động vật để lấy thức ăn, rất lành nghề.
Phủ định
The area, where trapping is strictly prohibited, is a wildlife sanctuary.
Khu vực, nơi việc bẫy bị nghiêm cấm, là một khu bảo tồn động vật hoang dã.
Nghi vấn
Is this the cage which he uses to trap small birds?
Đây có phải là cái lồng mà anh ta dùng để bẫy chim nhỏ không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He enjoys trapping animals in the forest.
Anh ấy thích bẫy động vật trong rừng.
Phủ định
Trapping endangered species is not allowed here.
Việc bẫy các loài có nguy cơ tuyệt chủng không được phép ở đây.
Nghi vấn
Is trapping a common practice in this area?
Việc bẫy có phải là một hoạt động phổ biến ở khu vực này không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you trap an animal, it often becomes scared.
Nếu bạn bẫy một con vật, nó thường trở nên sợ hãi.
Phủ định
When the trap is not set correctly, it doesn't catch anything.
Khi bẫy không được đặt đúng cách, nó không bắt được gì cả.
Nghi vấn
If you trap a mouse, do you release it?
Nếu bạn bẫy được một con chuột, bạn có thả nó ra không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He traps animals in the forest.
Anh ta bẫy động vật trong rừng.
Phủ định
She does not trap mice in her house.
Cô ấy không bẫy chuột trong nhà.
Nghi vấn
Do they trap fish in the river?
Họ có bẫy cá trên sông không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)