trapping
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trapping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bắt động vật bằng bẫy.
Definition (English Meaning)
The act of catching animals in traps.
Ví dụ Thực tế với 'Trapping'
-
"Trapping animals is illegal in many areas."
"Việc bẫy động vật là bất hợp pháp ở nhiều khu vực."
-
"Wildlife trapping is regulated to protect endangered species."
"Việc bẫy động vật hoang dã được quy định để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng."
-
"The trappings of success can be misleading."
"Những thứ hào nhoáng bên ngoài của sự thành công có thể gây hiểu lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trapping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: trap
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trapping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng danh động từ của 'trap', nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra hoặc được coi là một hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Trapping in' được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc môi trường diễn ra việc đặt bẫy. Ví dụ: 'Trapping in the forest is a common practice.' (Việc đặt bẫy trong rừng là một hoạt động phổ biến.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trapping'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the storm passed, the villagers tried to trap the floodwater to irrigate their fields.
|
Sau khi cơn bão đi qua, dân làng đã cố gắng chặn nước lũ để tưới tiêu cho đồng ruộng. |
| Phủ định |
Unless we set traps carefully, we will not trap any mice.
|
Trừ khi chúng ta đặt bẫy cẩn thận, chúng ta sẽ không bắt được con chuột nào. |
| Nghi vấn |
If you try to trap a wild animal, will you release it unharmed afterwards?
|
Nếu bạn cố gắng bẫy một con vật hoang dã, bạn có thả nó vô hại sau đó không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hunter, who often traps animals for food, is very skilled.
|
Người thợ săn, người thường bẫy động vật để lấy thức ăn, rất lành nghề. |
| Phủ định |
The area, where trapping is strictly prohibited, is a wildlife sanctuary.
|
Khu vực, nơi việc bẫy bị nghiêm cấm, là một khu bảo tồn động vật hoang dã. |
| Nghi vấn |
Is this the cage which he uses to trap small birds?
|
Đây có phải là cái lồng mà anh ta dùng để bẫy chim nhỏ không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys trapping animals in the forest.
|
Anh ấy thích bẫy động vật trong rừng. |
| Phủ định |
Trapping endangered species is not allowed here.
|
Việc bẫy các loài có nguy cơ tuyệt chủng không được phép ở đây. |
| Nghi vấn |
Is trapping a common practice in this area?
|
Việc bẫy có phải là một hoạt động phổ biến ở khu vực này không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you trap an animal, it often becomes scared.
|
Nếu bạn bẫy một con vật, nó thường trở nên sợ hãi. |
| Phủ định |
When the trap is not set correctly, it doesn't catch anything.
|
Khi bẫy không được đặt đúng cách, nó không bắt được gì cả. |
| Nghi vấn |
If you trap a mouse, do you release it?
|
Nếu bạn bẫy được một con chuột, bạn có thả nó ra không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He traps animals in the forest.
|
Anh ta bẫy động vật trong rừng. |
| Phủ định |
She does not trap mice in her house.
|
Cô ấy không bẫy chuột trong nhà. |
| Nghi vấn |
Do they trap fish in the river?
|
Họ có bẫy cá trên sông không? |