snaring
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Snaring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bắt động vật bằng bẫy vòng.
Definition (English Meaning)
The act of catching animals with a snare.
Ví dụ Thực tế với 'Snaring'
-
"Snaring is an effective but often controversial method of hunting."
"Bẫy vòng là một phương pháp săn bắn hiệu quả nhưng thường gây tranh cãi."
-
"The locals are skilled in snaring small game."
"Người dân địa phương rất giỏi trong việc bẫy các loại thú nhỏ."
-
"He was caught snaring deer illegally."
"Anh ta bị bắt vì bẫy hươu trái phép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Snaring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: snare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Snaring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Snaring" là dạng V-ing của động từ "snare", được sử dụng như danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ (present participle). Khi là danh động từ, nó chỉ hành động bắt bằng bẫy. Khi là hiện tại phân từ, nó mô tả một hành động đang diễn ra: "He is snaring rabbits."
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In" có thể được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc môi trường nơi việc bẫy diễn ra, ví dụ: 'He is skilled in snaring foxes in the forest.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Snaring'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hunter will snare the rabbit.
|
Người thợ săn sẽ bẫy con thỏ. |
| Phủ định |
They do not snare animals in this area.
|
Họ không bẫy động vật trong khu vực này. |
| Nghi vấn |
Did the poachers snare the endangered birds?
|
Những kẻ săn trộm có bẫy những con chim quý hiếm không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The poacher will snare the rabbit in the forest.
|
Kẻ săn trộm sẽ bẫy con thỏ trong rừng. |
| Phủ định |
They are not going to snare any fish because the river is polluted.
|
Họ sẽ không bắt được con cá nào vì dòng sông bị ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
Will he snare a promotion if he works hard?
|
Liệu anh ấy có giành được sự thăng tiến nếu anh ấy làm việc chăm chỉ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hunters snared a rabbit in the woods yesterday.
|
Hôm qua, những người thợ săn đã bẫy được một con thỏ trong rừng. |
| Phủ định |
They didn't snare any fish because the river was too shallow.
|
Họ đã không bắt được con cá nào vì sông quá cạn. |
| Nghi vấn |
Did the trapper snare a fox in his trap?
|
Người đặt bẫy có bẫy được con cáo nào trong bẫy của anh ta không? |