(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decoy
B2

decoy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mồi nhử vật đánh lạc hướng chiêu bài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decoy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật được dùng để đánh lừa ai đó đi đến nơi bạn muốn họ đến, hoặc làm những gì bạn muốn họ làm.

Definition (English Meaning)

A person or thing used to trick someone into going where you want them to go, or doing what you want them to do.

Ví dụ Thực tế với 'Decoy'

  • "The police used a hidden microphone to catch the thief, with a plainclothes officer acting as a decoy."

    "Cảnh sát đã sử dụng một chiếc micro ẩn để bắt tên trộm, với một sĩ quan mặc thường phục đóng vai trò là mồi nhử."

  • "The police set up a decoy car to catch speeding drivers."

    "Cảnh sát đã dựng một chiếc xe mồi để bắt những người lái xe quá tốc độ."

  • "The government used misleading statistics as a decoy to hide the country's economic problems."

    "Chính phủ đã sử dụng các số liệu thống kê gây hiểu lầm như một chiêu bài để che giấu các vấn đề kinh tế của đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decoy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decoy
  • Verb: decoy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

repel(đẩy lùi)
warn(cảnh báo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Săn bắn Quân sự Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Decoy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Decoy thường mang ý nghĩa lừa gạt để dẫn dụ đối tượng vào một cái bẫy hoặc tình huống bất lợi. So với 'lure' (mồi nhử), 'decoy' thường chủ động và có tính toán hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

as (một thứ gì đó): He used a fake ID as a decoy. for (mục đích gì đó): The police used her as a decoy for the drug dealers.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decoy'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the hunters arrive, the birds will have been decoying towards the trap for hours.
Khi những người thợ săn đến, những con chim sẽ đã bị dụ dỗ vào bẫy trong nhiều giờ.
Phủ định
The enemy won't have been decoying our troops into the ambush for long when we counterattack.
Kẻ địch sẽ không dụ dỗ quân đội của chúng ta vào cuộc phục kích được lâu khi chúng ta phản công.
Nghi vấn
Will the government have been decoying the public with false promises for much longer?
Liệu chính phủ sẽ còn tiếp tục dụ dỗ công chúng bằng những lời hứa sai trái trong bao lâu nữa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police will decoy the criminals into a trap next week.
Cảnh sát sẽ dụ bọn tội phạm vào bẫy vào tuần tới.
Phủ định
They are not going to use a decoy to catch the thief; they have a better plan.
Họ sẽ không sử dụng mồi nhử để bắt tên trộm; họ có một kế hoạch tốt hơn.
Nghi vấn
Will he use a decoy to attract more customers to his store?
Liệu anh ta có sử dụng mồi nhử để thu hút thêm khách hàng đến cửa hàng của mình không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hunter decoyed the ducks closer to the pond.
Người thợ săn đã nhử đàn vịt đến gần ao hơn.
Phủ định
They didn't use a decoy during the hunt.
Họ đã không sử dụng mồi nhử trong cuộc đi săn.
Nghi vấn
Did the police decoy the suspect into confessing?
Cảnh sát có dụ nghi phạm thú tội không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police are decooying the suspect into a trap.
Cảnh sát đang dùng mồi nhử để dụ nghi phạm vào bẫy.
Phủ định
They are not using a decoy to attract the birds right now.
Họ không sử dụng mồi nhử để thu hút chim vào lúc này.
Nghi vấn
Is the enemy decooying our troops to a false location?
Có phải kẻ thù đang dùng mồi nhử để dụ quân đội của chúng ta đến một vị trí sai lệch không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hunter has used a decoy to attract the ducks.
Người thợ săn đã sử dụng mồi nhử để thu hút những con vịt.
Phủ định
They have not decoyed the enemy successfully.
Họ đã không dụ dỗ kẻ thù thành công.
Nghi vấn
Has the police decoyed the criminal into the trap?
Cảnh sát đã dụ tên tội phạm vào bẫy chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police have been decoying the criminals into the abandoned warehouse for the past hour.
Cảnh sát đã và đang dụ dỗ bọn tội phạm vào nhà kho bỏ hoang trong một giờ qua.
Phủ định
They haven't been decoying birds in this area recently; it's a protected sanctuary.
Gần đây họ đã không dụ chim trong khu vực này; đây là khu bảo tồn được bảo vệ.
Nghi vấn
Has the hunter been decoying ducks on this lake all morning?
Có phải người thợ săn đã dụ vịt trên hồ này cả buổi sáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)