treasonous
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treasonous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phản quốc; có tính chất phản quốc; liên quan hoặc cấu thành tội phản quốc.
Definition (English Meaning)
Involving or constituting treason; having the character of treason.
Ví dụ Thực tế với 'Treasonous'
-
"His treasonous actions were discovered and he was arrested."
"Những hành động phản quốc của anh ta đã bị phát hiện và anh ta đã bị bắt giữ."
-
"They were accused of treasonous activities."
"Họ bị cáo buộc các hoạt động phản quốc."
-
"The general's treasonous plot was foiled at the last minute."
"Âm mưu phản quốc của vị tướng đã bị phá tan vào phút cuối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Treasonous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: treasonous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Treasonous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "treasonous" mô tả hành động, lời nói hoặc tư tưởng thể hiện sự phản bội đối với quốc gia hoặc người mà mình có nghĩa vụ trung thành. Nó thường mang sắc thái nghiêm trọng và bị lên án mạnh mẽ. Khác với "disloyal" mang nghĩa chung chung hơn về sự không trung thành, "treasonous" liên quan trực tiếp đến việc vi phạm lòng trung thành với quốc gia, gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia. Nó mạnh hơn "unpatriotic" (không yêu nước), vì "unpatriotic" chỉ đơn giản là thiếu tình yêu nước, trong khi "treasonous" là hành động chống lại đất nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Treasonous to" thường được dùng để chỉ đối tượng bị phản bội. Ví dụ: "His actions were treasonous to his country". "Treasonous against" cũng mang nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh hành động chống lại đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Treasonous'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His actions were treasonous: they directly undermined the security of the nation.
|
Hành động của anh ta mang tính phản quốc: chúng trực tiếp phá hoại an ninh quốc gia. |
| Phủ định |
The accusation wasn't treasonous: it merely highlighted a policy disagreement, not an attempt to overthrow the government.
|
Lời buộc tội không phải là phản quốc: nó chỉ nêu bật sự bất đồng về chính sách, chứ không phải là một nỗ lực lật đổ chính phủ. |
| Nghi vấn |
Were his speeches treasonous: or were they merely strongly worded criticisms of the current administration?
|
Những bài phát biểu của anh ta có mang tính phản quốc không: hay chúng chỉ là những lời chỉ trích gay gắt về chính quyền hiện tại? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He considered the act treasonous.
|
Anh ta coi hành động đó là phản quốc. |
| Phủ định |
Only after years of deception did they realize how treasonous his intentions truly were.
|
Chỉ sau nhiều năm lừa dối, họ mới nhận ra ý định của anh ta thực sự phản quốc đến mức nào. |
| Nghi vấn |
Had his actions been deemed treasonous, he would have faced severe consequences.
|
Nếu hành động của anh ta bị coi là phản quốc, anh ta đã phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng. |