trending
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiện tại đang phổ biến hoặc thịnh hành.
Definition (English Meaning)
Currently popular or fashionable.
Ví dụ Thực tế với 'Trending'
-
"The hashtag #ClimateAction is trending on Twitter today."
"Hashtag #ClimateAction đang là xu hướng trên Twitter hôm nay."
-
"The new dance challenge is trending on TikTok."
"Thử thách nhảy mới đang là xu hướng trên TikTok."
-
"What's trending in the news today?"
"Tin tức gì đang là xu hướng hôm nay?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Trending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trend (xu hướng)
- Verb: trend (có xu hướng)
- Adjective: trending (đang là xu hướng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trending' thường được sử dụng để mô tả các chủ đề, sự kiện hoặc nội dung đang thu hút sự chú ý lớn của công chúng trên mạng xã hội hoặc các nền tảng truyền thông khác. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời và sự thay đổi nhanh chóng của xu hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Trending on’ thường dùng để chỉ nền tảng cụ thể nơi xu hướng đang diễn ra (ví dụ: trending on Twitter). ‘Trending in’ thường dùng để chỉ một khu vực hoặc lĩnh vực cụ thể (ví dụ: trending in technology).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trending'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that song is trending everywhere!
|
Chà, bài hát đó đang là xu hướng ở khắp mọi nơi! |
| Phủ định |
Well, that's not trending anymore, is it?
|
Chà, cái đó không còn là xu hướng nữa phải không? |
| Nghi vấn |
Hey, is this new dance trending on TikTok?
|
Này, điệu nhảy mới này có đang là xu hướng trên TikTok không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This song is trending on social media.
|
Bài hát này đang là xu hướng trên mạng xã hội. |
| Phủ định |
That hashtag isn't trending anymore.
|
Hashtag đó không còn là xu hướng nữa. |
| Nghi vấn |
Is this new dance trending on TikTok?
|
Điệu nhảy mới này có đang là xu hướng trên TikTok không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a new dance move is trending on TikTok, many people will try to learn it.
|
Nếu một động tác nhảy mới đang là xu hướng trên TikTok, nhiều người sẽ cố gắng học nó. |
| Phủ định |
If the old song doesn't trend on social media again, the singer won't release a remix.
|
Nếu bài hát cũ không trở thành xu hướng trên mạng xã hội một lần nữa, ca sĩ sẽ không phát hành bản phối lại. |
| Nghi vấn |
Will the new fashion trend catch on if influencers promote it?
|
Liệu xu hướng thời trang mới có được ưa chuộng nếu những người có ảnh hưởng quảng bá nó không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the influencer had promoted the product earlier, it would have been trending for weeks.
|
Nếu người ảnh hưởng quảng bá sản phẩm sớm hơn, nó đã trở thành xu hướng trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
If the news hadn't gone viral, the hashtag wouldn't have been trending on social media.
|
Nếu tin tức không lan truyền nhanh chóng, hashtag đã không trở thành xu hướng trên mạng xã hội. |
| Nghi vấn |
Would the song have become trending if the artist had released it last year?
|
Bài hát có trở thành xu hướng nếu nghệ sĩ phát hành nó vào năm ngoái không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The popularity of this song is going to trend on social media next week.
|
Sự phổ biến của bài hát này sẽ trở thành xu hướng trên mạng xã hội vào tuần tới. |
| Phủ định |
That old fashion style isn't going to trend again anytime soon.
|
Phong cách thời trang cũ đó sẽ không sớm trở lại thành xu hướng đâu. |
| Nghi vấn |
Is that new dance challenge going to trend on TikTok?
|
Thử thách nhảy mới đó có trở thành xu hướng trên TikTok không? |