(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in vogue
B2

in vogue

Tính từ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

thịnh hành hợp thời trang đang là mốt đang được ưa chuộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In vogue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hợp thời trang; phổ biến vào một thời điểm cụ thể.

Definition (English Meaning)

Fashionable; popular at a particular time.

Ví dụ Thực tế với 'In vogue'

  • "Bell-bottom jeans were very in vogue in the 1970s."

    "Quần ống loe rất thịnh hành vào những năm 1970."

  • "Short skirts are back in vogue this summer."

    "Váy ngắn đang trở lại thịnh hành vào mùa hè này."

  • "Organic food is very much in vogue at the moment."

    "Thực phẩm hữu cơ đang rất thịnh hành vào thời điểm này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In vogue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'In vogue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'in vogue' thường được sử dụng để mô tả những xu hướng, phong cách, hoặc hoạt động đang thịnh hành và được ưa chuộng trong một khoảng thời gian nhất định. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự hiện đại, mới mẻ và được nhiều người chấp nhận. Khác với 'trendy' có thể mang ý nghĩa thoáng qua, 'in vogue' thường ám chỉ một sự thịnh hành có độ bền nhất định. So sánh với 'popular' thì 'in vogue' thiên về phong cách, thời trang hơn, trong khi 'popular' có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at with

Khi sử dụng 'at', nó thường đi kèm với thời gian hoặc địa điểm cụ thể, ví dụ: 'This style was in vogue at the beginning of the century.' Khi sử dụng 'with', nó thường chỉ ra sự liên kết hoặc đồng hành: 'Being eco-friendly is in vogue with many consumers these days.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'In vogue'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be in vogue is to be fashionable.
Hợp thời trang là được ưa chuộng.
Phủ định
Not to be in vogue doesn't mean you lack style.
Không hợp thời trang không có nghĩa là bạn thiếu phong cách.
Nghi vấn
Is it necessary to always be in vogue?
Có cần thiết phải luôn hợp thời trang không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)