(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meme
B2

meme

noun

Nghĩa tiếng Việt

ảnh chế video chế cơn sốt trên mạng trào lưu trên mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình ảnh, video, đoạn văn bản, v.v., thường có tính hài hước, được sao chép và lan truyền nhanh chóng bởi người dùng internet.

Definition (English Meaning)

An image, video, piece of text, etc., typically humorous in nature, that is copied and spread rapidly by internet users.

Ví dụ Thực tế với 'Meme'

  • "That cat meme is so funny."

    "Cái meme về con mèo đó buồn cười quá."

  • "The 'Distracted Boyfriend' meme is widely recognized."

    "Meme 'Bạn trai mất tập trung' được công nhận rộng rãi."

  • "She memed the picture of her cat."

    "Cô ấy đã tạo meme từ bức ảnh con mèo của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: meme
  • Verb: meme
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Internet Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Meme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Meme thường mang tính lan truyền cao, dễ dàng được chia sẻ và biến đổi bởi nhiều người dùng khác nhau. Tính chất hài hước, châm biếm hoặc liên quan đến các sự kiện nổi bật là yếu tố quan trọng để meme trở nên phổ biến. Nó có thể được sử dụng để bình luận về các vấn đề xã hội, chính trị, hoặc đơn giản là để giải trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Meme 'about' something: meme về một chủ đề nào đó. Meme 'on' something: tương tự như 'about', nhấn mạnh vào chủ đề mà meme đề cập tới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meme'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The internet is full of humor: viral memes often reflect current trends.
Internet đầy ắp sự hài hước: các meme lan truyền thường phản ánh các xu hướng hiện tại.
Phủ định
Not all content goes viral: some memes are simply not relatable to a broad audience.
Không phải tất cả nội dung đều lan truyền: một số meme đơn giản là không liên quan đến một lượng khán giả rộng lớn.
Nghi vấn
Is meme culture evolving rapidly: are new formats and trends constantly emerging?
Văn hóa meme có đang phát triển nhanh chóng không: có phải các định dạng và xu hướng mới liên tục xuất hiện?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After seeing the meme, everyone laughed, and they shared it with their friends.
Sau khi xem meme đó, mọi người đều cười, và họ chia sẻ nó với bạn bè.
Phủ định
No, I didn't meme that picture; it was someone else.
Không, tôi không chế meme bức ảnh đó; đó là người khác.
Nghi vấn
John, did you see that meme, or were you too busy?
John, bạn đã thấy meme đó chưa, hay bạn quá bận?
(Vị trí vocab_tab4_inline)