(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpopular
B2

unpopular

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không được ưa chuộng không được lòng dân không phổ biến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpopular'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được nhiều người thích hoặc ủng hộ; không được ưa chuộng, không phổ biến.

Definition (English Meaning)

Not liked or supported by many people.

Ví dụ Thực tế với 'Unpopular'

  • "The government's new policies are deeply unpopular."

    "Các chính sách mới của chính phủ rất không được lòng dân."

  • "He was an unpopular choice for captain."

    "Anh ấy là một lựa chọn không được ưa chuộng cho vị trí đội trưởng."

  • "The war became increasingly unpopular as casualties mounted."

    "Chiến tranh ngày càng trở nên không được lòng dân khi số lượng thương vong tăng lên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpopular'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unpopular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disliked(không thích, không được ưa)
unfavored(không được ưu ái) rejected(bị từ chối)

Trái nghĩa (Antonyms)

popular(phổ biến, được yêu thích)
liked(được thích)
favored(được ưu ái)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unpopular'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unpopular' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự không được chấp nhận hoặc ưa thích do nhiều nguyên nhân khác nhau như tính cách, quan điểm, chính sách, v.v. Khác với 'disliked' (không thích) mang tính cá nhân, 'unpopular' mang tính cộng đồng, xã hội hơn. Ví dụ, một chính sách có thể 'unpopular' (không được dân chúng ủng hộ) dù một số cá nhân có thể 'dislike' (không thích) nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with among

‘Unpopular with’: không được ưa chuộng với một nhóm người cụ thể. Ví dụ: “The new tax law is unpopular with small business owners.” ‘Unpopular among’: tương tự, nhưng nhấn mạnh hơn về sự phân tán trong nhóm. Ví dụ: “The candidate is unpopular among young voters.”

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpopular'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new policy is unpopular among the employees.
Chính sách mới không được ưa chuộng trong số các nhân viên.
Phủ định
She is not unpopular; many people admire her.
Cô ấy không phải là người không được yêu thích; nhiều người ngưỡng mộ cô ấy.
Nghi vấn
Is the candidate unpopular with the voters?
Ứng cử viên có không được lòng cử tri không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)