triplets
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triplets'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ba đứa trẻ hoặc động vật được sinh ra trong cùng một lần sinh.
Definition (English Meaning)
Three children or animals born at the same birth.
Ví dụ Thực tế với 'Triplets'
-
"She gave birth to triplets."
"Cô ấy sinh ba."
-
"The triplets are identical."
"Ba đứa trẻ sinh ba này là giống hệt nhau."
-
"Raising triplets is a challenge."
"Nuôi ba đứa trẻ sinh ba là một thử thách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Triplets'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: triplets
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Triplets'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'triplets' luôn ở dạng số nhiều vì nó đề cập đến ba cá thể. Nó thường được sử dụng để chỉ người, nhưng cũng có thể được dùng cho động vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc nguồn gốc (ví dụ: a set of triplets).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Triplets'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Smiths are proud parents of triplets.
|
Gia đình Smiths tự hào là cha mẹ của ba đứa trẻ sinh ba. |
| Phủ định |
They don't have triplets; they have twins.
|
Họ không có con sinh ba; họ có con sinh đôi. |
| Nghi vấn |
How often do triplets occur naturally?
|
Tần suất sinh ba tự nhiên là bao nhiêu? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has had triplets, which has completely changed her life.
|
Cô ấy đã sinh ba, điều này đã thay đổi hoàn toàn cuộc đời cô ấy. |
| Phủ định |
They haven't considered having triplets through IVF.
|
Họ đã không cân nhắc việc sinh ba bằng phương pháp thụ tinh nhân tạo. |
| Nghi vấn |
Has anyone ever successfully raised triplets in this small town?
|
Đã có ai nuôi ba thành công ở thị trấn nhỏ này chưa? |