(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tritely
C1

tritely

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách sáo rỗng một cách nhàm chán theo lối mòn cũ rích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tritely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhàm chán, sáo rỗng; thiếu tính độc đáo hoặc mới mẻ do lạm dụng; một cách thông thường hoặc tầm thường.

Definition (English Meaning)

In a trite manner; lacking originality or freshness due to overuse; in a commonplace or hackneyed way.

Ví dụ Thực tế với 'Tritely'

  • "He spoke tritely about the importance of hard work and dedication."

    "Anh ta nói một cách sáo rỗng về tầm quan trọng của sự chăm chỉ và cống hiến."

  • "The politician answered the question tritely, avoiding any real commitment."

    "Nhà chính trị gia trả lời câu hỏi một cách sáo rỗng, tránh mọi cam kết thực sự."

  • "She wrote tritely about love and loss, failing to evoke any emotion in the reader."

    "Cô ấy viết một cách sáo rỗng về tình yêu và sự mất mát, không gợi lên bất kỳ cảm xúc nào ở người đọc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tritely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: tritely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

originally(một cách độc đáo)
freshly(một cách mới mẻ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Tritely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tritely' mô tả cách thức một cái gì đó được thể hiện hoặc diễn đạt. Nó nhấn mạnh sự thiếu sáng tạo và tính chất lặp đi lặp lại. So với các từ đồng nghĩa như 'banally' (tầm thường), 'clichédly' (rập khuôn), 'tritely' có thể mang sắc thái mạnh hơn về sự lười biếng trong diễn đạt, cho thấy người nói/viết không bỏ công sức tìm kiếm cách diễn đạt mới mẻ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tritely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)