glory
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Danh tiếng hoặc vinh dự cao cả đạt được nhờ những thành tựu đáng chú ý.
Definition (English Meaning)
High renown or honor won by notable achievements.
Ví dụ Thực tế với 'Glory'
-
"The team fought to the end, seeking glory."
"Đội tuyển đã chiến đấu đến cùng, tìm kiếm vinh quang."
-
"They basked in the glory of their Olympic victory."
"Họ đắm mình trong vinh quang chiến thắng Olympic của mình."
-
"The glory of the Roman Empire is still remembered today."
"Vinh quang của Đế chế La Mã vẫn còn được nhớ đến ngày nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Glory thường liên quan đến sự công nhận rộng rãi và lâu dài về những thành tựu xuất sắc. Nó mang ý nghĩa trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử, tôn giáo hoặc thể thao. Khác với 'fame' (nổi tiếng), 'glory' nhấn mạnh phẩm chất của sự vĩ đại và bền vững hơn là sự phổ biến đơn thuần. So với 'honor' (vinh dự), 'glory' mang tính công khai và được công nhận rộng rãi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in glory' thường được dùng để chỉ trạng thái vinh quang, ví dụ 'to bask in glory' (tắm mình trong vinh quang). 'to the glory of' được dùng để chỉ mục đích hướng đến vinh quang của ai đó hoặc điều gì đó, ví dụ 'to the glory of God' (vì vinh quang của Chúa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.