(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trivializing
C1

trivializing

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

xem nhẹ coi thường giảm nhẹ hạ thấp tầm quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trivializing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho điều gì đó có vẻ ít quan trọng, nghiêm trọng hoặc phức tạp hơn so với thực tế.

Definition (English Meaning)

Making something seem less important, serious, or complex than it really is.

Ví dụ Thực tế với 'Trivializing'

  • "He was accused of trivializing the importance of environmental protection."

    "Anh ta bị cáo buộc đã xem nhẹ tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường."

  • "Stop trivializing my feelings; this is important to me."

    "Đừng xem nhẹ cảm xúc của tôi nữa; điều này rất quan trọng đối với tôi."

  • "The media was accused of trivializing the refugee crisis."

    "Giới truyền thông bị cáo buộc đã xem nhẹ cuộc khủng hoảng người tị nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trivializing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: trivialize
  • Adjective: trivial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

emphasizing(nhấn mạnh)
exaggerating(phóng đại)
highlighting(làm nổi bật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Trivializing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trivializing thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự coi nhẹ, xem thường hoặc giảm giá trị của một vấn đề, tình huống hoặc cảm xúc nào đó. Nó có thể xuất phát từ sự thiếu hiểu biết, sự thờ ơ, hoặc thậm chí là sự cố ý muốn hạ thấp người khác. Khác với 'simplifying' (đơn giản hóa) là làm cho dễ hiểu hơn mà không làm mất đi bản chất quan trọng, 'trivializing' làm giảm nhẹ tầm quan trọng vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Trivializing of' thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm giá trị của một sự vật, sự việc, hoặc ý tưởng nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trivializing'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tried to trivialize the problem, but it was more serious than he thought.
Anh ấy cố gắng xem nhẹ vấn đề, nhưng nó nghiêm trọng hơn anh ấy nghĩ.
Phủ định
She didn't trivialize the importance of education; in fact, she considered it the most important thing.
Cô ấy không xem nhẹ tầm quan trọng của giáo dục; thực tế, cô ấy coi đó là điều quan trọng nhất.
Nghi vấn
Is he trivializing the risks more than he should?
Có phải anh ấy đang xem nhẹ những rủi ro hơn mức cần thiết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)