trivializing
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trivializing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho điều gì đó có vẻ ít quan trọng, nghiêm trọng hoặc phức tạp hơn so với thực tế.
Definition (English Meaning)
Making something seem less important, serious, or complex than it really is.
Ví dụ Thực tế với 'Trivializing'
-
"He was accused of trivializing the importance of environmental protection."
"Anh ta bị cáo buộc đã xem nhẹ tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường."
-
"Stop trivializing my feelings; this is important to me."
"Đừng xem nhẹ cảm xúc của tôi nữa; điều này rất quan trọng đối với tôi."
-
"The media was accused of trivializing the refugee crisis."
"Giới truyền thông bị cáo buộc đã xem nhẹ cuộc khủng hoảng người tị nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trivializing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: trivialize
- Adjective: trivial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trivializing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trivializing thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự coi nhẹ, xem thường hoặc giảm giá trị của một vấn đề, tình huống hoặc cảm xúc nào đó. Nó có thể xuất phát từ sự thiếu hiểu biết, sự thờ ơ, hoặc thậm chí là sự cố ý muốn hạ thấp người khác. Khác với 'simplifying' (đơn giản hóa) là làm cho dễ hiểu hơn mà không làm mất đi bản chất quan trọng, 'trivializing' làm giảm nhẹ tầm quan trọng vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Trivializing of' thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm giá trị của một sự vật, sự việc, hoặc ý tưởng nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trivializing'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tried to trivialize the problem, but it was more serious than he thought.
|
Anh ấy cố gắng xem nhẹ vấn đề, nhưng nó nghiêm trọng hơn anh ấy nghĩ. |
| Phủ định |
She didn't trivialize the importance of education; in fact, she considered it the most important thing.
|
Cô ấy không xem nhẹ tầm quan trọng của giáo dục; thực tế, cô ấy coi đó là điều quan trọng nhất. |
| Nghi vấn |
Is he trivializing the risks more than he should?
|
Có phải anh ấy đang xem nhẹ những rủi ro hơn mức cần thiết không? |