dismissive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dismissive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc thể hiện rằng điều gì đó không đáng được xem xét.
Definition (English Meaning)
Feeling or showing that something is unworthy of consideration.
Ví dụ Thực tế với 'Dismissive'
-
"He was dismissive of her achievements, saying they were just lucky."
"Anh ta coi thường những thành tựu của cô ấy, nói rằng chúng chỉ là do may mắn."
-
"The manager was dismissive of the employee's suggestion."
"Người quản lý đã gạt bỏ đề xuất của nhân viên."
-
"She gave a dismissive wave of her hand and walked away."
"Cô ấy vẫy tay một cách coi thường và bỏ đi."
-
"Don't be so dismissive - at least listen to what he has to say."
"Đừng quá coi thường như vậy - ít nhất hãy lắng nghe những gì anh ấy nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dismissive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dismiss
- Adjective: dismissive
- Adverb: dismissively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dismissive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dismissive' mang sắc thái coi thường, xem nhẹ, thường thể hiện qua hành động, lời nói hoặc thái độ. Nó cho thấy một sự thiếu tôn trọng hoặc thiếu quan tâm đến ý kiến, đề xuất, hoặc giá trị của người khác. Khác với 'contemptuous' (khinh bỉ) mang tính mạnh mẽ và gay gắt hơn, 'dismissive' nhẹ nhàng hơn nhưng vẫn gây khó chịu cho người đối diện. So với 'disrespectful' (thiếu tôn trọng), 'dismissive' tập trung vào việc gạt bỏ, không coi trọng, trong khi 'disrespectful' rộng hơn, bao gồm nhiều hành vi thiếu tôn trọng khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- dismissive of: coi thường, xem nhẹ điều gì đó. Ví dụ: He was dismissive of their concerns. (Anh ta coi thường những lo lắng của họ).
- dismissive towards: có thái độ coi thường đối với ai đó. Ví dụ: She was dismissive towards his efforts. (Cô ấy có thái độ coi thường những nỗ lực của anh ấy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dismissive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.