(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detention
B2

detention

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự giam giữ sự cầm tù sự phạt ở lại trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giam giữ; sự cầm tù; sự giữ lại (ai đó).

Definition (English Meaning)

The action of detaining someone or the state of being detained.

Ví dụ Thực tế với 'Detention'

  • "He was kept in detention for two days."

    "Anh ta bị giam giữ trong hai ngày."

  • "The illegal immigrants are being held in detention."

    "Những người nhập cư bất hợp pháp đang bị giam giữ."

  • "He served his detention and went home."

    "Cậu ấy đã chịu phạt xong và về nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: detention
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

freedom(sự tự do)
release(sự thả tự do)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Detention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Detention' thường được sử dụng để chỉ việc giam giữ người nào đó bởi chính quyền hoặc một tổ chức có thẩm quyền. Trong bối cảnh trường học, 'detention' là hình phạt bắt học sinh ở lại trường sau giờ học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

*in detention:* bị giam giữ (trong tù, trại giam...). *under detention:* đang bị giam giữ (trong quá trình điều tra...).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detention'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had not cheated on the exam, he would have avoided detention.
Nếu anh ấy không gian lận trong kỳ thi, anh ấy đã tránh được việc bị giam lại.
Phủ định
If she hadn't skipped class so often, she wouldn't have had detention.
Nếu cô ấy không trốn học thường xuyên như vậy, cô ấy đã không bị giam lại.
Nghi vấn
Would he have missed the party if he had had detention?
Liệu anh ấy có bỏ lỡ bữa tiệc nếu anh ấy bị giam lại không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to get detention for being late to class.
Anh ấy từng bị phạt ở lại trường vì đi học muộn.
Phủ định
She didn't use to get detention, she was a very well-behaved student.
Cô ấy đã không từng bị phạt ở lại trường, cô ấy là một học sinh rất ngoan ngoãn.
Nghi vấn
Did you use to hate detention when you were in high school?
Bạn có từng ghét bị phạt ở lại trường khi còn học trung học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)