permission
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permission'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cho phép chính thức để ai đó làm điều gì đó; sự đồng ý hoặc ủy quyền.
Definition (English Meaning)
The action of officially allowing someone to do something; consent or authorization.
Ví dụ Thực tế với 'Permission'
-
"You need to get permission from your parents to go on the trip."
"Bạn cần xin phép bố mẹ để đi chuyến đi đó."
-
"She asked for permission to leave early."
"Cô ấy xin phép về sớm."
-
"They were given permission to build a new house."
"Họ đã được phép xây một ngôi nhà mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permission'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: permission
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permission'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Permission đề cập đến việc được phép làm điều gì đó bởi một người có quyền hạn hoặc theo quy định. Nó thường liên quan đến việc xin phép hoặc có được sự chấp thuận trước khi thực hiện một hành động. Sự khác biệt với 'allowance' là allowance mang nghĩa rộng hơn, có thể chỉ sự chấp nhận hoặc cho phép một điều gì đó tồn tại hoặc xảy ra mà không nhất thiết phải có sự cho phép chính thức. 'Consent' nhấn mạnh sự đồng ý tự nguyện, thường trong các tình huống nhạy cảm hoặc liên quan đến quyền cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- Permission *for* something: Permission for the project.
- Permission *to* do something: Permission to enter the building.
- Permission *from* someone: Permission from the manager.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permission'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.