(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ permission
B2

permission

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cho phép phép sự đồng ý giấy phép (trong một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permission'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cho phép chính thức để ai đó làm điều gì đó; sự đồng ý hoặc ủy quyền.

Definition (English Meaning)

The action of officially allowing someone to do something; consent or authorization.

Ví dụ Thực tế với 'Permission'

  • "You need to get permission from your parents to go on the trip."

    "Bạn cần xin phép bố mẹ để đi chuyến đi đó."

  • "She asked for permission to leave early."

    "Cô ấy xin phép về sớm."

  • "They were given permission to build a new house."

    "Họ đã được phép xây một ngôi nhà mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Permission'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: permission
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

license(giấy phép)
permit(giấy phép)
warrant(lệnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Permission'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Permission đề cập đến việc được phép làm điều gì đó bởi một người có quyền hạn hoặc theo quy định. Nó thường liên quan đến việc xin phép hoặc có được sự chấp thuận trước khi thực hiện một hành động. Sự khác biệt với 'allowance' là allowance mang nghĩa rộng hơn, có thể chỉ sự chấp nhận hoặc cho phép một điều gì đó tồn tại hoặc xảy ra mà không nhất thiết phải có sự cho phép chính thức. 'Consent' nhấn mạnh sự đồng ý tự nguyện, thường trong các tình huống nhạy cảm hoặc liên quan đến quyền cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to from

Ví dụ:
- Permission *for* something: Permission for the project.
- Permission *to* do something: Permission to enter the building.
- Permission *from* someone: Permission from the manager.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Permission'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)