true-to-life
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'True-to-life'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sống động như thật; giống với thực tế; chân thực.
Definition (English Meaning)
Closely resembling real life; realistic.
Ví dụ Thực tế với 'True-to-life'
-
"The movie was praised for its true-to-life portrayal of family life."
"Bộ phim được ca ngợi vì sự khắc họa cuộc sống gia đình chân thực như thật."
-
"The museum features a true-to-life replica of a Viking village."
"Bảo tàng có một bản sao sống động như thật của một ngôi làng Viking."
-
"Her novels are known for their true-to-life characters and settings."
"Tiểu thuyết của cô nổi tiếng với các nhân vật và bối cảnh chân thực như thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'True-to-life'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: true-to-life
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'True-to-life'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "true-to-life" thường được dùng để miêu tả các tác phẩm nghệ thuật (phim ảnh, văn học, hội họa), các mô hình, hoặc các tình huống được tái hiện một cách chân thực, sát với đời sống thực tế. Nó nhấn mạnh vào tính xác thực, tính chính xác và khả năng phản ánh thực tế một cách trung thực. Khác với "realistic" có thể mang nghĩa rộng hơn (ví dụ: chấp nhận sự thật dù không lý tưởng), "true-to-life" tập trung vào việc sao chép, mô phỏng thực tế một cách chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'True-to-life'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.