(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trust account
B2

trust account

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài khoản ủy thác tài khoản tín thác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trust account'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tài khoản được người được ủy thác nắm giữ thay mặt cho người thụ hưởng.

Definition (English Meaning)

An account held by a trustee on behalf of a beneficiary.

Ví dụ Thực tế với 'Trust account'

  • "The lawyer opened a trust account to manage the settlement money for the child."

    "Luật sư đã mở một tài khoản ủy thác để quản lý số tiền bồi thường cho đứa trẻ."

  • "The trust account ensured the child's college tuition would be paid."

    "Tài khoản ủy thác đảm bảo học phí đại học của đứa trẻ sẽ được thanh toán."

  • "The elderly woman established a trust account to manage her assets after she became incapacitated."

    "Người phụ nữ lớn tuổi đã thành lập một tài khoản ủy thác để quản lý tài sản của mình sau khi bà mất khả năng hành vi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trust account'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trust account
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fiduciary account(tài khoản ủy thác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Luật

Ghi chú Cách dùng 'Trust account'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tài khoản ủy thác được sử dụng để quản lý tài sản cho một người hoặc một tổ chức khác. Nó thường được sử dụng khi người thụ hưởng là trẻ vị thành niên, người khuyết tật hoặc không có khả năng tự quản lý tài chính của mình. Sự khác biệt với 'savings account' là tài khoản tiết kiệm thuộc sở hữu và kiểm soát trực tiếp của người gửi tiền, trong khi tài khoản ủy thác được quản lý bởi một người được ủy thác thay mặt cho người thụ hưởng. So với 'escrow account', tài khoản ủy thác thường mang tính dài hạn và phức tạp hơn, trong khi tài khoản ký quỹ thường được sử dụng cho các giao dịch cụ thể và ngắn hạn như mua bán bất động sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on behalf of

'for' được sử dụng để chỉ mục đích của tài khoản ủy thác. Ví dụ: 'This is a trust account for medical expenses'. 'On behalf of' được sử dụng để chỉ người mà tài khoản được nắm giữ thay mặt. Ví dụ: 'The trustee manages the account on behalf of the beneficiary.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trust account'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)