escrow account
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escrow account'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tài khoản ký quỹ là một tài khoản ngân hàng do bên thứ ba nắm giữ như một sự đảm bảo cho một giao dịch tài chính.
Definition (English Meaning)
An escrow account is a bank account held by a third party as security for a financial transaction.
Ví dụ Thực tế với 'Escrow account'
-
"The buyer deposited the funds into an escrow account to ensure the seller completed the repairs."
"Người mua đã gửi tiền vào tài khoản ký quỹ để đảm bảo người bán hoàn thành việc sửa chữa."
-
"The escrow account protects both the buyer and the seller during the real estate transaction."
"Tài khoản ký quỹ bảo vệ cả người mua và người bán trong suốt giao dịch bất động sản."
-
"The funds will be released from the escrow account once all contingencies are met."
"Tiền sẽ được giải ngân từ tài khoản ký quỹ sau khi tất cả các điều kiện dự phòng được đáp ứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Escrow account'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: escrow account
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Escrow account'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tài khoản ký quỹ thường được sử dụng trong các giao dịch bất động sản, sáp nhập và mua lại doanh nghiệp, hoặc các giao dịch lớn khác, để đảm bảo rằng tiền chỉ được giải ngân khi tất cả các điều kiện của thỏa thuận đã được đáp ứng. Nó cung cấp một lớp bảo vệ cho cả người mua và người bán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in escrow": Tiền được giữ 'trong ký quỹ'. Ví dụ: The funds are held in escrow.
"for escrow": Tiền được sử dụng 'cho ký quỹ'. Ví dụ: This payment is for escrow.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Escrow account'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.