truthful testimony
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truthful testimony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói hoặc thể hiện sự thật.
Definition (English Meaning)
Giving or expressing the truth.
Ví dụ Thực tế với 'Truthful testimony'
-
"He gave a truthful account of what happened."
"Anh ấy đã kể một cách trung thực về những gì đã xảy ra."
-
"The witness provided truthful testimony under oath."
"Nhân chứng đã cung cấp lời khai trung thực dưới lời tuyên thệ."
-
"The lawyer challenged the validity of the testimony."
"Luật sư đã thách thức tính hợp lệ của lời khai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Truthful testimony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: testimony
- Adjective: truthful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Truthful testimony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'truthful' nhấn mạnh việc trình bày sự thật một cách trung thực, không che giấu hay xuyên tạc. Khác với 'true' (đúng) chỉ đơn thuần là sự phù hợp với thực tế, 'truthful' mang tính chủ động và liên quan đến ý định của người nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Truthful testimony'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After careful consideration, the jury found her truthful testimony, presented calmly and clearly, to be the most persuasive evidence.
|
Sau khi cân nhắc cẩn thận, bồi thẩm đoàn nhận thấy lời khai trung thực của cô, được trình bày một cách bình tĩnh và rõ ràng, là bằng chứng thuyết phục nhất. |
| Phủ định |
Despite the lawyer's attempts to discredit her, the witness's testimony, unwavering and consistent, was not considered truthful, and the jury remained skeptical.
|
Bất chấp những nỗ lực của luật sư nhằm làm mất uy tín của cô, lời khai của nhân chứng, kiên định và nhất quán, không được coi là trung thực, và bồi thẩm đoàn vẫn hoài nghi. |
| Nghi vấn |
Considering the potential consequences, is it possible, jurors, that the truthful testimony actually confirms the defendant's alibi?
|
Xem xét các hậu quả tiềm ẩn, thưa các thành viên bồi thẩm đoàn, liệu có khả năng lời khai trung thực thực sự xác nhận bằng chứng ngoại phạm của bị cáo? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Give truthful testimony in court.
|
Hãy đưa ra lời khai trung thực tại tòa. |
| Phủ định |
Do not give false testimony.
|
Đừng đưa ra lời khai sai sự thật. |
| Nghi vấn |
Do give truthful testimony, tell the truth!
|
Hãy đưa ra lời khai trung thực, hãy nói sự thật! |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The witness gave a truthful testimony in court yesterday.
|
Nhân chứng đã đưa ra lời khai trung thực tại tòa hôm qua. |
| Phủ định |
She didn't provide truthful testimony about the incident.
|
Cô ấy đã không cung cấp lời khai trung thực về vụ việc. |
| Nghi vấn |
Did he offer truthful testimony regarding the contract?
|
Anh ấy có đưa ra lời khai trung thực về hợp đồng không? |