(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ truthful testimony
C1

truthful testimony

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lời khai trung thực chứng cung thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truthful testimony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói hoặc thể hiện sự thật.

Definition (English Meaning)

Giving or expressing the truth.

Ví dụ Thực tế với 'Truthful testimony'

  • "He gave a truthful account of what happened."

    "Anh ấy đã kể một cách trung thực về những gì đã xảy ra."

  • "The witness provided truthful testimony under oath."

    "Nhân chứng đã cung cấp lời khai trung thực dưới lời tuyên thệ."

  • "The lawyer challenged the validity of the testimony."

    "Luật sư đã thách thức tính hợp lệ của lời khai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Truthful testimony'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: testimony
  • Adjective: truthful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

veracious(thật thà)
honest(trung thực)
accurate account(bản tường thuật chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

false(sai)
dishonest(bất lương)
perjury(khai man)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Truthful testimony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'truthful' nhấn mạnh việc trình bày sự thật một cách trung thực, không che giấu hay xuyên tạc. Khác với 'true' (đúng) chỉ đơn thuần là sự phù hợp với thực tế, 'truthful' mang tính chủ động và liên quan đến ý định của người nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Truthful testimony'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After careful consideration, the jury found her truthful testimony, presented calmly and clearly, to be the most persuasive evidence.
Sau khi cân nhắc cẩn thận, bồi thẩm đoàn nhận thấy lời khai trung thực của cô, được trình bày một cách bình tĩnh và rõ ràng, là bằng chứng thuyết phục nhất.
Phủ định
Despite the lawyer's attempts to discredit her, the witness's testimony, unwavering and consistent, was not considered truthful, and the jury remained skeptical.
Bất chấp những nỗ lực của luật sư nhằm làm mất uy tín của cô, lời khai của nhân chứng, kiên định và nhất quán, không được coi là trung thực, và bồi thẩm đoàn vẫn hoài nghi.
Nghi vấn
Considering the potential consequences, is it possible, jurors, that the truthful testimony actually confirms the defendant's alibi?
Xem xét các hậu quả tiềm ẩn, thưa các thành viên bồi thẩm đoàn, liệu có khả năng lời khai trung thực thực sự xác nhận bằng chứng ngoại phạm của bị cáo?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Give truthful testimony in court.
Hãy đưa ra lời khai trung thực tại tòa.
Phủ định
Do not give false testimony.
Đừng đưa ra lời khai sai sự thật.
Nghi vấn
Do give truthful testimony, tell the truth!
Hãy đưa ra lời khai trung thực, hãy nói sự thật!

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The witness gave a truthful testimony in court yesterday.
Nhân chứng đã đưa ra lời khai trung thực tại tòa hôm qua.
Phủ định
She didn't provide truthful testimony about the incident.
Cô ấy đã không cung cấp lời khai trung thực về vụ việc.
Nghi vấn
Did he offer truthful testimony regarding the contract?
Anh ấy có đưa ra lời khai trung thực về hợp đồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)