perjury
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perjury'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tội khai man, tội khai gian; sự khai man, lời khai gian (trước tòa).
Definition (English Meaning)
The offense of willfully telling an untruth or making a misrepresentation under oath.
Ví dụ Thực tế với 'Perjury'
-
"He was found guilty of perjury and sentenced to five years in prison."
"Anh ta bị kết tội khai man và bị kết án năm năm tù."
-
"The witness committed perjury by lying about the events."
"Nhân chứng đã phạm tội khai man bằng cách nói dối về các sự kiện."
-
"The prosecution argued that the defendant's statements constituted perjury."
"Bên công tố lập luận rằng những lời khai của bị cáo cấu thành tội khai man."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perjury'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: perjury
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perjury'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Perjury là hành động cố ý nói sai sự thật hoặc đưa ra thông tin sai lệch khi đã tuyên thệ. Nó là một tội nghiêm trọng trong hệ thống pháp luật vì nó làm suy yếu tính toàn vẹn của quá trình tố tụng. Khác với 'lying' (nói dối) là một hành vi không chính thức, perjury là một hành vi phạm tội được thực hiện trong một bối cảnh pháp lý chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Perjury for**: Chỉ lý do hoặc mục đích của việc khai man (rất hiếm gặp). Ví dụ: He committed perjury for his friend. (Anh ta khai man cho bạn mình).
* **Perjury in**: Chỉ bối cảnh mà hành vi khai man diễn ra (phổ biến nhất). Ví dụ: He was charged with perjury in court. (Anh ta bị buộc tội khai man tại tòa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perjury'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he committed perjury was obvious to everyone in the courtroom.
|
Việc anh ta khai man đã quá rõ ràng với mọi người trong phòng xử án. |
| Phủ định |
Whether she understood the gravity of her perjury is not clear.
|
Việc cô ấy hiểu được mức độ nghiêm trọng của lời khai man của mình hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the witness risked perjury remains a mystery to the investigators.
|
Tại sao nhân chứng lại mạo hiểm khai man vẫn là một bí ẩn đối với các nhà điều tra. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Perjury has serious consequences: it undermines the justice system and erodes public trust.
|
Khai man có những hậu quả nghiêm trọng: nó làm suy yếu hệ thống tư pháp và xói mòn lòng tin của công chúng. |
| Phủ định |
There is no room for dishonesty in a court of law: perjury will not be tolerated.
|
Không có chỗ cho sự gian dối trong tòa án: khai man sẽ không được dung thứ. |
| Nghi vấn |
Is perjury a serious crime: does it warrant significant penalties?
|
Khai man có phải là một tội nghiêm trọng không: nó có đáng bị phạt nặng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the witness had not committed perjury, the innocent man would have been released.
|
Nếu nhân chứng không khai man, người đàn ông vô tội đã được thả. |
| Phủ định |
If the defendant had not committed perjury, he would not have been found guilty.
|
Nếu bị cáo không khai man, anh ta đã không bị kết tội. |
| Nghi vấn |
Would the trial have ended differently if the key witness had not committed perjury?
|
Phiên tòa có kết thúc khác đi không nếu nhân chứng quan trọng không khai man? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a witness commits perjury, the court system becomes unreliable.
|
Nếu một nhân chứng khai man, hệ thống tòa án trở nên không đáng tin cậy. |
| Phủ định |
When someone commits perjury, justice is not served.
|
Khi ai đó khai man, công lý không được thực thi. |
| Nghi vấn |
If a witness is suspected of perjury, does the judge investigate?
|
Nếu một nhân chứng bị nghi ngờ khai man, thẩm phán có điều tra không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The witness committed perjury during the trial.
|
Nhân chứng đã khai man trong phiên tòa. |
| Phủ định |
Not only did he commit perjury, but he also attempted to bribe the judge.
|
Không chỉ khai man, anh ta còn cố gắng hối lộ thẩm phán. |
| Nghi vấn |
Had he committed perjury, he would have faced severe penalties.
|
Nếu anh ta khai man, anh ta đã phải đối mặt với những hình phạt nghiêm khắc. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He committed perjury in court, didn't he?
|
Anh ta đã khai man trước tòa, đúng không? |
| Phủ định |
She didn't commit perjury, did she?
|
Cô ấy không khai man, phải không? |
| Nghi vấn |
Perjury isn't a serious crime, is it?
|
Khai man không phải là một tội nghiêm trọng, đúng không? |