tubular glands
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tubular glands'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tuyến có hình dạng ống.
Definition (English Meaning)
Glands that are tube-shaped.
Ví dụ Thực tế với 'Tubular glands'
-
"The stomach contains many tubular glands that secrete gastric juice."
"Dạ dày chứa nhiều tuyến ống tiết ra dịch vị."
-
"Simple tubular glands are found in the large intestine."
"Các tuyến ống đơn giản được tìm thấy ở ruột già."
-
"Coiled tubular glands are common in sweat glands."
"Các tuyến ống cuộn thường thấy trong tuyến mồ hôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tubular glands'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glands
- Adjective: tubular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tubular glands'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Các tuyến này có hình ống và thực hiện chức năng tiết chất. 'Tubular' ở đây chỉ hình dạng, khác với các tuyến hình túi (alveolar glands) hoặc hình ống-túi (tubuloalveolar glands).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tubular glands'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.