(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tubular glands
C1

tubular glands

noun

Nghĩa tiếng Việt

tuyến ống các tuyến hình ống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tubular glands'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tuyến có hình dạng ống.

Definition (English Meaning)

Glands that are tube-shaped.

Ví dụ Thực tế với 'Tubular glands'

  • "The stomach contains many tubular glands that secrete gastric juice."

    "Dạ dày chứa nhiều tuyến ống tiết ra dịch vị."

  • "Simple tubular glands are found in the large intestine."

    "Các tuyến ống đơn giản được tìm thấy ở ruột già."

  • "Coiled tubular glands are common in sweat glands."

    "Các tuyến ống cuộn thường thấy trong tuyến mồ hôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tubular glands'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glands
  • Adjective: tubular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tube-shaped glands(tuyến hình ống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

alveolar glands(tuyến hình túi)
tubuloalveolar glands(tuyến hình ống-túi)
endocrine glands(tuyến nội tiết)
exocrine glands(tuyến ngoại tiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Tubular glands'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Các tuyến này có hình ống và thực hiện chức năng tiết chất. 'Tubular' ở đây chỉ hình dạng, khác với các tuyến hình túi (alveolar glands) hoặc hình ống-túi (tubuloalveolar glands).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tubular glands'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)