tug
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tug'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cú giật mạnh, đột ngột.
Definition (English Meaning)
A sudden, strong pull.
Ví dụ Thực tế với 'Tug'
-
"She gave a tug on his sleeve."
"Cô ấy giật mạnh tay áo của anh ấy."
-
"She felt a tug at her heartstrings."
"Cô ấy cảm thấy một sự xúc động sâu sắc."
-
"The child tugged on his mother's hand."
"Đứa trẻ kéo tay mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tug'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tug
- Verb: tug
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tug'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhấn mạnh vào tính chất mạnh mẽ và nhanh chóng của hành động kéo. Thường chỉ một lực kéo bất ngờ tác động lên vật gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'tug on something' diễn tả việc kéo cái gì đó một cách mạnh mẽ; 'tug at something' thường ám chỉ kéo nhẹ hoặc kéo nhiều lần.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tug'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He tugged the rope with all his might.
|
Anh ấy giật mạnh sợi dây bằng tất cả sức lực. |
| Phủ định |
She didn't tug the door open; she gently pushed it.
|
Cô ấy không giật cửa ra; cô ấy nhẹ nhàng đẩy nó. |
| Nghi vấn |
Did you tug on the blanket to wake him up?
|
Bạn có giật chăn để đánh thức anh ấy không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she tugged the rope.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã giật sợi dây. |
| Phủ định |
He said that he did not tug the door open.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không giật mạnh để mở cửa. |
| Nghi vấn |
She asked if he tugged on her sleeve.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ta có giật tay áo cô ấy không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to tug the rope.
|
Anh ấy sẽ kéo sợi dây thừng. |
| Phủ định |
They are not going to tug on the door.
|
Họ sẽ không giật mạnh cánh cửa. |
| Nghi vấn |
Are you going to tug the boat to shore?
|
Bạn sẽ kéo chiếc thuyền vào bờ chứ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been tugging at her sleeve nervously before the interview started.
|
Cô ấy đã giật giật tay áo một cách lo lắng trước khi cuộc phỏng vấn bắt đầu. |
| Phủ định |
They hadn't been tugging the rope hard enough, so the boat remained stuck.
|
Họ đã không kéo dây đủ mạnh, vì vậy chiếc thuyền vẫn bị mắc kẹt. |
| Nghi vấn |
Had he been tugging on the dog's leash for very long before it started barking?
|
Anh ấy đã kéo dây xích của con chó trong bao lâu trước khi nó bắt đầu sủa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The little boy tugs at his mother's skirt.
|
Cậu bé kéo áo mẹ. |
| Phủ định |
She does not tug the rope hard.
|
Cô ấy không kéo sợi dây thừng mạnh. |
| Nghi vấn |
Do they tug the boat to the shore?
|
Họ có kéo con thuyền vào bờ không? |