yank
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yank'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giật mạnh, kéo mạnh một cái gì đó một cách đột ngột và mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
To pull something with a sudden, forceful movement.
Ví dụ Thực tế với 'Yank'
-
"He yanked the door open."
"Anh ta giật mạnh cửa mở ra."
-
"She yanked the child away from the street."
"Cô ấy giật đứa trẻ khỏi lòng đường."
-
"With a yank, he removed the splinter."
"Anh ta giật mạnh, lấy cái dằm ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Yank'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: yank
- Verb: yank
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Yank'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "yank" thường mang sắc thái về một hành động nhanh chóng và bất ngờ, có thể gây ra sự dịch chuyển hoặc tổn hại. Nó khác với "pull" ở chỗ "pull" chỉ đơn giản là kéo, còn "yank" nhấn mạnh lực mạnh và tính đột ngột. So sánh với "tug," "yank" mạnh hơn và dứt khoát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"yank at" và "yank on" được dùng để chỉ hành động giật mạnh vào một đối tượng cụ thể. Ví dụ: "He yanked at the door" (Anh ta giật mạnh cánh cửa), "She yanked on his sleeve" (Cô ta giật mạnh tay áo anh ta).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Yank'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The robber's yank of her purse startled her.
|
Hành động giật túi của tên cướp đã làm cô ấy giật mình. |
| Phủ định |
The child's yank on the dog's tail wasn't strong enough to hurt it.
|
Cú giật đuôi chó của đứa trẻ không đủ mạnh để làm nó đau. |
| Nghi vấn |
Was that student's yank on the rope successful in pulling it down?
|
Cú giật dây thừng của sinh viên đó có thành công trong việc kéo nó xuống không? |