(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ yank
B2

yank

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giật mạnh kéo mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Yank'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giật mạnh, kéo mạnh một cái gì đó một cách đột ngột và mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

To pull something with a sudden, forceful movement.

Ví dụ Thực tế với 'Yank'

  • "He yanked the door open."

    "Anh ta giật mạnh cửa mở ra."

  • "She yanked the child away from the street."

    "Cô ấy giật đứa trẻ khỏi lòng đường."

  • "With a yank, he removed the splinter."

    "Anh ta giật mạnh, lấy cái dằm ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Yank'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: yank
  • Verb: yank
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nudge(huých nhẹ)
caress(vuốt ve)

Từ liên quan (Related Words)

rip(xé toạc)
wrench(vặn mạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Yank'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "yank" thường mang sắc thái về một hành động nhanh chóng và bất ngờ, có thể gây ra sự dịch chuyển hoặc tổn hại. Nó khác với "pull" ở chỗ "pull" chỉ đơn giản là kéo, còn "yank" nhấn mạnh lực mạnh và tính đột ngột. So sánh với "tug," "yank" mạnh hơn và dứt khoát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

"yank at" và "yank on" được dùng để chỉ hành động giật mạnh vào một đối tượng cụ thể. Ví dụ: "He yanked at the door" (Anh ta giật mạnh cánh cửa), "She yanked on his sleeve" (Cô ta giật mạnh tay áo anh ta).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Yank'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The robber's yank of her purse startled her.
Hành động giật túi của tên cướp đã làm cô ấy giật mình.
Phủ định
The child's yank on the dog's tail wasn't strong enough to hurt it.
Cú giật đuôi chó của đứa trẻ không đủ mạnh để làm nó đau.
Nghi vấn
Was that student's yank on the rope successful in pulling it down?
Cú giật dây thừng của sinh viên đó có thành công trong việc kéo nó xuống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)