sudden
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sudden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xảy ra hoặc được thực hiện một cách nhanh chóng và bất ngờ
Definition (English Meaning)
happening or done quickly and unexpectedly
Ví dụ Thực tế với 'Sudden'
-
"There was a sudden change in the weather."
"Đã có một sự thay đổi đột ngột trong thời tiết."
-
"The car made a sudden stop."
"Chiếc xe dừng lại đột ngột."
-
"He died of a sudden heart attack."
"Anh ấy qua đời vì một cơn đau tim đột ngột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sudden'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sudden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sudden' nhấn mạnh sự bất ngờ và nhanh chóng của một sự kiện. Nó khác với 'quick' ở chỗ 'quick' chỉ đơn thuần nói về tốc độ, trong khi 'sudden' bao hàm cả yếu tố không lường trước được. Ví dụ, 'a quick decision' có thể là một quyết định được đưa ra nhanh chóng sau khi cân nhắc, trong khi 'a sudden decision' là một quyết định được đưa ra bất ngờ, có thể không có sự cân nhắc trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sudden'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.