(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ turning
B1

turning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khúc cua sự xoay chuyển quay biến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trường hợp hoặc địa điểm nơi một cái gì đó rẽ.

Definition (English Meaning)

An instance or place where something turns.

Ví dụ Thực tế với 'Turning'

  • "There's a sharp turning just after the bridge."

    "Có một khúc cua gấp ngay sau cây cầu."

  • "He made a sharp turning to avoid the obstacle."

    "Anh ấy đã cua gấp để tránh chướng ngại vật."

  • "The turning point of the game was when they scored the second goal."

    "Bước ngoặt của trận đấu là khi họ ghi bàn thắng thứ hai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Turning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: turning
  • Verb: turn (turning is the present participle or gerund form)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bend(khúc cua)
corner(góc, ngã rẽ)
rotation(sự xoay vòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

straight(thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Turning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một khúc cua, một ngã rẽ, hoặc một thời điểm quyết định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at before after

at: chỉ vị trí chính xác của khúc cua; before/after: chỉ vị trí tương đối so với khúc cua.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Turning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)