(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rotate
B1

rotate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

xoay quay luân phiên thay phiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rotate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xoay, quay quanh một trục hoặc tâm.

Definition (English Meaning)

to turn or cause to turn around an axis or center.

Ví dụ Thực tế với 'Rotate'

  • "The Earth rotates on its axis."

    "Trái Đất quay quanh trục của nó."

  • "The windmill blades rotate in the wind."

    "Các cánh quạt gió quay trong gió."

  • "We rotate the tires on the car to ensure even wear."

    "Chúng tôi xoay lốp xe để đảm bảo độ mòn đều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rotate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

turn(xoay, quay)
revolve(quay tròn)

Trái nghĩa (Antonyms)

stay still(đứng yên)
remain(giữ nguyên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Rotate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rotate' thường được dùng để miêu tả sự chuyển động tròn của một vật thể quanh một trục cố định. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thiên văn học (sự quay của Trái Đất) đến kỹ thuật (sự quay của động cơ). 'Rotate' khác với 'spin' ở chỗ 'spin' thường mang ý nghĩa quay nhanh và có thể không nhất thiết quanh một trục cố định. 'Turn' là một từ tổng quát hơn, có thể chỉ sự thay đổi hướng hoặc vị trí nói chung, không nhất thiết phải là quay tròn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around on about

'Rotate around' nhấn mạnh sự quay quanh một vật thể hoặc điểm khác. 'Rotate on' chỉ sự quay trên một trục. 'Rotate about' tương tự như 'rotate around' nhưng có thể mang tính trừu tượng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rotate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)