(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ branch
B1

branch

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cành nhánh chi nhánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Branch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cành cây, nhánh cây mọc ra từ thân cây hoặc cành lớn.

Definition (English Meaning)

A part of a tree which grows out from the trunk or from a bough.

Ví dụ Thực tế với 'Branch'

  • "The cat climbed up the tree and sat on a branch."

    "Con mèo trèo lên cây và ngồi trên một cành cây."

  • "The company has branches all over the country."

    "Công ty có chi nhánh trên khắp cả nước."

  • "A large branch fell off the tree during the storm."

    "Một cành cây lớn rơi xuống trong cơn bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Branch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

tree(cây)
root(rễ)
leaf(lá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Khoa học tự nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Branch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'branch' dùng để chỉ phần kéo dài ra từ thân cây, thường có lá, hoa, hoặc quả. Nó khác với 'twig', chỉ cành con, mảnh và nhỏ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'of' dùng để chỉ một bộ phận của cái gì đó (e.g., a branch of a tree). 'on' có thể chỉ vị trí (e.g., the bird is on the branch).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Branch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)