slender
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slender'
Giải nghĩa Tiếng Việt
mảnh khảnh, thon thả, thanh mảnh; nhỏ nhắn so với chiều dài.
Definition (English Meaning)
gracefully thin; delicately slender; small in circumference in relation to length.
Ví dụ Thực tế với 'Slender'
-
"She has a slender figure."
"Cô ấy có một dáng người thon thả."
-
"The slender bridge swayed in the wind."
"Cây cầu thanh mảnh đung đưa trong gió."
-
"He had slender means but a wealth of ideas."
"Anh ấy có nguồn lực hạn hẹp nhưng lại có rất nhiều ý tưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slender'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: slender
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slender'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'slender' thường được dùng để miêu tả dáng người hoặc các bộ phận cơ thể (ví dụ: ngón tay, cổ, eo) một cách tích cực, mang ý nghĩa duyên dáng và thanh lịch. Nó khác với 'thin' ở chỗ 'thin' có thể mang nghĩa trung tính hoặc tiêu cực (gầy yếu), trong khi 'slender' luôn mang sắc thái thẩm mỹ. So với 'slim', 'slender' có thể nhấn mạnh sự mảnh mai, thanh tú hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slender'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had eaten less junk food, she would be more slender now.
|
Nếu cô ấy đã ăn ít đồ ăn vặt hơn, cô ấy sẽ thon thả hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't spent so much time indoors, he would have had a more slender physique.
|
Nếu anh ấy không dành quá nhiều thời gian trong nhà, anh ấy đã có một vóc dáng mảnh mai hơn. |
| Nghi vấn |
If I were taller, would I have seemed more slender in that dress?
|
Nếu tôi cao hơn, liệu tôi có trông thon thả hơn trong chiếc váy đó không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the model is slender, she often gets more job offers.
|
Nếu người mẫu mảnh khảnh, cô ấy thường nhận được nhiều lời mời làm việc hơn. |
| Phủ định |
When the bamboo is not slender, it doesn't bend easily in the wind.
|
Khi cây tre không mảnh khảnh, nó không dễ uốn cong trong gió. |
| Nghi vấn |
If a person is naturally slender, do they usually have a fast metabolism?
|
Nếu một người tự nhiên mảnh khảnh, họ có thường có sự trao đổi chất nhanh không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is slender, isn't she?
|
Cô ấy mảnh mai, đúng không? |
| Phủ định |
She isn't slender, is she?
|
Cô ấy không mảnh mai, đúng không? |
| Nghi vấn |
She looks slender in that dress, doesn't she?
|
Cô ấy trông mảnh mai trong chiếc váy đó, đúng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be feeling slender after finishing her workout tomorrow.
|
Cô ấy sẽ cảm thấy thon thả sau khi tập luyện xong vào ngày mai. |
| Phủ định |
He won't be considering her slender, as he prefers a more athletic build.
|
Anh ấy sẽ không cho rằng cô ấy thon thả, vì anh ấy thích dáng người khỏe khoắn hơn. |
| Nghi vấn |
Will she be striving to look slender for the upcoming fashion show?
|
Liệu cô ấy có đang cố gắng trông thon thả cho buổi trình diễn thời trang sắp tới không? |