(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slender
B2

slender

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thon thả mảnh khảnh thanh mảnh ít ỏi mong manh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slender'

Giải nghĩa Tiếng Việt

mảnh khảnh, thon thả, thanh mảnh; nhỏ nhắn so với chiều dài.

Definition (English Meaning)

gracefully thin; delicately slender; small in circumference in relation to length.

Ví dụ Thực tế với 'Slender'

  • "She has a slender figure."

    "Cô ấy có một dáng người thon thả."

  • "The slender bridge swayed in the wind."

    "Cây cầu thanh mảnh đung đưa trong gió."

  • "He had slender means but a wealth of ideas."

    "Anh ấy có nguồn lực hạn hẹp nhưng lại có rất nhiều ý tưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slender'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: slender
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slim(thon thả)
thin(mỏng manh, gầy)
slight(nhỏ nhắn, mảnh dẻ)
graceful(duyên dáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

thick(dày, mập)
stout(mập mạp, vạm vỡ)
fat(béo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Miêu tả ngoại hình Tính chất

Ghi chú Cách dùng 'Slender'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'slender' thường được dùng để miêu tả dáng người hoặc các bộ phận cơ thể (ví dụ: ngón tay, cổ, eo) một cách tích cực, mang ý nghĩa duyên dáng và thanh lịch. Nó khác với 'thin' ở chỗ 'thin' có thể mang nghĩa trung tính hoặc tiêu cực (gầy yếu), trong khi 'slender' luôn mang sắc thái thẩm mỹ. So với 'slim', 'slender' có thể nhấn mạnh sự mảnh mai, thanh tú hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slender'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had eaten less junk food, she would be more slender now.
Nếu cô ấy đã ăn ít đồ ăn vặt hơn, cô ấy sẽ thon thả hơn bây giờ.
Phủ định
If he hadn't spent so much time indoors, he would have had a more slender physique.
Nếu anh ấy không dành quá nhiều thời gian trong nhà, anh ấy đã có một vóc dáng mảnh mai hơn.
Nghi vấn
If I were taller, would I have seemed more slender in that dress?
Nếu tôi cao hơn, liệu tôi có trông thon thả hơn trong chiếc váy đó không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the model is slender, she often gets more job offers.
Nếu người mẫu mảnh khảnh, cô ấy thường nhận được nhiều lời mời làm việc hơn.
Phủ định
When the bamboo is not slender, it doesn't bend easily in the wind.
Khi cây tre không mảnh khảnh, nó không dễ uốn cong trong gió.
Nghi vấn
If a person is naturally slender, do they usually have a fast metabolism?
Nếu một người tự nhiên mảnh khảnh, họ có thường có sự trao đổi chất nhanh không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is slender, isn't she?
Cô ấy mảnh mai, đúng không?
Phủ định
She isn't slender, is she?
Cô ấy không mảnh mai, đúng không?
Nghi vấn
She looks slender in that dress, doesn't she?
Cô ấy trông mảnh mai trong chiếc váy đó, đúng không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be feeling slender after finishing her workout tomorrow.
Cô ấy sẽ cảm thấy thon thả sau khi tập luyện xong vào ngày mai.
Phủ định
He won't be considering her slender, as he prefers a more athletic build.
Anh ấy sẽ không cho rằng cô ấy thon thả, vì anh ấy thích dáng người khỏe khoắn hơn.
Nghi vấn
Will she be striving to look slender for the upcoming fashion show?
Liệu cô ấy có đang cố gắng trông thon thả cho buổi trình diễn thời trang sắp tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)