twofold
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Twofold'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có hai phần hoặc khía cạnh; gấp đôi
Definition (English Meaning)
having two parts or aspects
Ví dụ Thực tế với 'Twofold'
-
"The problem is twofold: lack of funding and lack of interest."
"Vấn đề có hai khía cạnh: thiếu kinh phí và thiếu sự quan tâm."
-
"The benefits of this approach are twofold: it's cheaper and more efficient."
"Lợi ích của phương pháp này có hai mặt: nó rẻ hơn và hiệu quả hơn."
-
"The company's sales increased twofold after the new marketing campaign."
"Doanh số của công ty đã tăng gấp đôi sau chiến dịch marketing mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Twofold'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: twofold
- Adverb: twofold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Twofold'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'twofold' được sử dụng như một tính từ, nó thường mô tả một cái gì đó có hai phần hoặc khía cạnh, hoặc có thể hiểu là tăng gấp đôi về số lượng, kích thước hoặc mức độ. Nó nhấn mạnh sự tăng lên hoặc sự kết hợp của hai yếu tố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Twofold'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, which implemented a twofold strategy, achieved remarkable growth.
|
Công ty, nơi đã triển khai một chiến lược gấp đôi, đã đạt được sự tăng trưởng đáng kể. |
| Phủ định |
The problem, which doesn't have a twofold solution that everyone agrees on, is proving difficult to resolve.
|
Vấn đề, mà không có một giải pháp gấp đôi mà mọi người đều đồng ý, đang chứng tỏ là khó giải quyết. |
| Nghi vấn |
Is this the approach, where we see a twofold increase in efficiency?
|
Đây có phải là cách tiếp cận, nơi chúng ta thấy sự tăng gấp đôi về hiệu quả không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The benefits of this program are twofold: improved skills and increased job opportunities.
|
Lợi ích của chương trình này có hai mặt: kỹ năng được cải thiện và cơ hội việc làm tăng lên. |
| Phủ định |
The company's problem isn't twofold: it's a complex web of issues including mismanagement and lack of innovation.
|
Vấn đề của công ty không phải là gấp đôi: đó là một mạng lưới phức tạp các vấn đề bao gồm quản lý yếu kém và thiếu đổi mới. |
| Nghi vấn |
Is the company's aim twofold: to increase profits and expand its market share?
|
Mục tiêu của công ty có phải là gấp đôi: tăng lợi nhuận và mở rộng thị phần? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the company's profits had a twofold increase that year.
|
Cô ấy nói rằng lợi nhuận của công ty đã tăng gấp đôi vào năm đó. |
| Phủ định |
He said that the benefits were not twofold as they had expected.
|
Anh ấy nói rằng lợi ích không tăng gấp đôi như họ mong đợi. |
| Nghi vấn |
She asked whether the impact of the new policy would be twofold.
|
Cô ấy hỏi liệu tác động của chính sách mới có tăng gấp đôi hay không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits will experience a twofold increase next year due to the new marketing strategy.
|
Lợi nhuận của công ty sẽ tăng gấp đôi vào năm tới nhờ chiến lược marketing mới. |
| Phủ định |
The impact of the new policy won't be twofold; it will affect several areas at once.
|
Tác động của chính sách mới sẽ không chỉ là gấp đôi; nó sẽ ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực cùng một lúc. |
| Nghi vấn |
Will the benefits of this project be twofold, improving both efficiency and reducing costs?
|
Liệu lợi ích của dự án này có phải là gấp đôi, vừa cải thiện hiệu quả vừa giảm chi phí? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been growing twofold in size since the new CEO took over.
|
Công ty đã tăng trưởng gấp đôi về quy mô kể từ khi CEO mới nhậm chức. |
| Phủ định |
The athlete hadn't been training twofold as hard as he needed to win the championship.
|
Vận động viên đã không tập luyện gấp đôi so với mức cần thiết để giành chức vô địch. |
| Nghi vấn |
Had the demand for the product been increasing twofold before the marketing campaign?
|
Có phải nhu cầu về sản phẩm đã tăng gấp đôi trước chiến dịch tiếp thị không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has achieved a twofold increase in profits this year.
|
Công ty đã đạt được mức tăng lợi nhuận gấp đôi trong năm nay. |
| Phủ định |
The project hasn't had a twofold impact as initially predicted.
|
Dự án đã không có tác động gấp đôi như dự đoán ban đầu. |
| Nghi vấn |
Has the government's policy had a twofold effect on the economy?
|
Chính sách của chính phủ đã có tác động gấp đôi lên nền kinh tế chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to have a twofold increase in profits every year.
|
Công ty đã từng có mức tăng lợi nhuận gấp đôi mỗi năm. |
| Phủ định |
We didn't use to have a twofold purpose for this project; it was originally just a test.
|
Chúng tôi đã không từng có mục đích kép cho dự án này; ban đầu nó chỉ là một thử nghiệm. |
| Nghi vấn |
Did they use to approach the problem with a twofold strategy?
|
Họ đã từng tiếp cận vấn đề bằng một chiến lược kép phải không? |