onefold
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onefold'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đơn thuần; chỉ có một khía cạnh hoặc hình thức; đơn giản; không phức tạp.
Definition (English Meaning)
Single; having one aspect or form only; simple; not complex.
Ví dụ Thực tế với 'Onefold'
-
"The problem seemed onefold at first, but it soon revealed its complexities."
"Vấn đề ban đầu có vẻ đơn giản, nhưng nó sớm bộc lộ những sự phức tạp của nó."
-
"The task was onefold: to deliver the message."
"Nhiệm vụ chỉ có một: chuyển thông điệp."
-
"Despite its onefold appearance, the sculpture held many hidden meanings."
"Mặc dù vẻ ngoài đơn giản, tác phẩm điêu khắc chứa đựng nhiều ý nghĩa ẩn giấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Onefold'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: onefold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Onefold'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'onefold' thường được sử dụng để nhấn mạnh tính duy nhất, tính đơn giản hoặc tính không phức tạp của một cái gì đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'simple' hoặc 'single'. Nó cũng có thể ngụ ý rằng có khả năng có nhiều khía cạnh hoặc hình thức khác, nhưng trong trường hợp này chỉ có một.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Onefold'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The task was onefold: to improve efficiency.
|
Nhiệm vụ rất đơn giản: cải thiện hiệu quả. |
| Phủ định |
The problem wasn't onefold: it involved multiple interconnected issues.
|
Vấn đề không đơn giản: nó liên quan đến nhiều vấn đề kết nối với nhau. |
| Nghi vấn |
Was their objective onefold: simply to win the game?
|
Mục tiêu của họ có đơn giản không: chỉ là thắng trò chơi? |