(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ onefold
C2

onefold

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đơn thuần một cách đơn giản chỉ một
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Onefold'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đơn thuần; chỉ có một khía cạnh hoặc hình thức; đơn giản; không phức tạp.

Definition (English Meaning)

Single; having one aspect or form only; simple; not complex.

Ví dụ Thực tế với 'Onefold'

  • "The problem seemed onefold at first, but it soon revealed its complexities."

    "Vấn đề ban đầu có vẻ đơn giản, nhưng nó sớm bộc lộ những sự phức tạp của nó."

  • "The task was onefold: to deliver the message."

    "Nhiệm vụ chỉ có một: chuyển thông điệp."

  • "Despite its onefold appearance, the sculpture held many hidden meanings."

    "Mặc dù vẻ ngoài đơn giản, tác phẩm điêu khắc chứa đựng nhiều ý nghĩa ẩn giấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Onefold'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: onefold
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

simple(đơn giản)
single(duy nhất)
uncomplicated(không phức tạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

complex(phức tạp)
manifold(đa dạng, nhiều mặt)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Onefold'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'onefold' thường được sử dụng để nhấn mạnh tính duy nhất, tính đơn giản hoặc tính không phức tạp của một cái gì đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'simple' hoặc 'single'. Nó cũng có thể ngụ ý rằng có khả năng có nhiều khía cạnh hoặc hình thức khác, nhưng trong trường hợp này chỉ có một.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Onefold'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The task was onefold: to improve efficiency.
Nhiệm vụ rất đơn giản: cải thiện hiệu quả.
Phủ định
The problem wasn't onefold: it involved multiple interconnected issues.
Vấn đề không đơn giản: nó liên quan đến nhiều vấn đề kết nối với nhau.
Nghi vấn
Was their objective onefold: simply to win the game?
Mục tiêu của họ có đơn giản không: chỉ là thắng trò chơi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)