aspects
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aspects'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khía cạnh, mặt, hoặc đặc điểm cụ thể của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A particular part or feature of something.
Ví dụ Thực tế với 'Aspects'
-
"The book examines all aspects of city life."
"Cuốn sách xem xét tất cả các khía cạnh của cuộc sống thành thị."
-
"We need to consider all aspects of the proposal."
"Chúng ta cần xem xét tất cả các khía cạnh của đề xuất."
-
"That's the most worrying aspect of the situation."
"Đó là khía cạnh đáng lo ngại nhất của tình huống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aspects'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aspect
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aspects'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aspect' thường được dùng để chỉ một phần của một vấn đề, tình huống, hoặc đối tượng mà người ta đang xem xét hoặc thảo luận. Nó nhấn mạnh một góc nhìn hoặc khía cạnh cụ thể trong số nhiều khía cạnh khác nhau. Khác với 'side' (mặt), 'aspect' thường mang tính trừu tượng hơn và liên quan đến cách nhìn nhận một vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'of', 'aspect' thường theo sau bởi danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ rõ khía cạnh của cái gì. Ví dụ: 'aspects of the problem' (các khía cạnh của vấn đề).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aspects'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should consider all aspects of the problem.
|
Chúng ta nên xem xét tất cả các khía cạnh của vấn đề. |
| Phủ định |
You cannot ignore the important aspects of this project.
|
Bạn không thể bỏ qua các khía cạnh quan trọng của dự án này. |
| Nghi vấn |
Could you elaborate on the different aspects of your research?
|
Bạn có thể nói rõ hơn về các khía cạnh khác nhau trong nghiên cứu của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood all aspects of the project, I would feel more confident.
|
Nếu tôi hiểu tất cả các khía cạnh của dự án, tôi sẽ cảm thấy tự tin hơn. |
| Phủ định |
If she didn't consider all aspects of the problem, she wouldn't find a good solution.
|
Nếu cô ấy không xem xét tất cả các khía cạnh của vấn đề, cô ấy sẽ không tìm ra một giải pháp tốt. |
| Nghi vấn |
Would you be happier if you focused on the positive aspects of your life?
|
Bạn có hạnh phúc hơn không nếu bạn tập trung vào những khía cạnh tích cực của cuộc sống? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to consider different aspects of the problem before making a decision.
|
Cô ấy từng xem xét các khía cạnh khác nhau của vấn đề trước khi đưa ra quyết định. |
| Phủ định |
They didn't use to analyze all aspects of the project so carefully.
|
Họ đã không từng phân tích tất cả các khía cạnh của dự án cẩn thận như vậy. |
| Nghi vấn |
Did you use to focus on only the positive aspects of your work?
|
Bạn có từng chỉ tập trung vào những khía cạnh tích cực trong công việc của bạn không? |