dual
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao gồm hai phần, yếu tố hoặc khía cạnh.
Definition (English Meaning)
Consisting of two parts, elements, or aspects.
Ví dụ Thực tế với 'Dual'
-
"The car has a dual exhaust system."
"Chiếc xe có hệ thống ống xả kép."
-
"He has dual citizenship."
"Anh ấy có song tịch."
-
"The project has a dual purpose."
"Dự án có mục đích kép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dual' thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc tồn tại của hai yếu tố khác nhau, thường bổ sung hoặc tương phản lẫn nhau. Nó khác với 'double' ở chỗ 'double' chỉ đơn thuần là gấp đôi về số lượng, trong khi 'dual' nhấn mạnh vào hai bản chất hoặc thành phần riêng biệt. Ví dụ: 'dual citizenship' (song tịch) chỉ hai quốc tịch khác nhau, còn 'double the price' (tăng gấp đôi giá) chỉ số lượng giá được nhân lên hai lần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'dual with' thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc tương quan giữa hai thứ. Ví dụ: 'a system with dual controls'. 'dual in' có thể được dùng để chỉ sự hiện diện của hai yếu tố trong một đối tượng hoặc tình huống nào đó, ví dụ: 'a process dual in benefit and risk'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dual'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.